Mẫu câu ~を限りに:đến hết /sau ~ thì...

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N1 ↞↞

Mẫu câu ~を限りに:đến hết /sau ~ thì...

  • by Meomeo cập nhật lúc 2020-06-29 01:06:47

~を限りに:den-het-/sau-~-thi

~を限りに:đến hết /sau ~ thì...

❖ Cách dùng :    

(主に時を表す)N  +  を限りに

(主に時を表す)N  +  限りで

❖ Ý nghĩa :  

N を最後に~する → đến hết   N   thì ... / từ sau N thì...

* Trường hợp đặc biệt:

    N の限度まで~する (慣用表現)

 「 声を限りに ... 」→ 出せる最大限の声で/出来るだけ大きな声で ...

例文:

1.今月を限りにあそこのジムスポーツを退会する。

→ Hết tháng này tôi sẽ nghỉ tập ở trung tâm tập Gym kia.

2.本日を限りに閉店いたします。

→ Sau hôm nay , chúng tôi sẽ đóng cửa tiệm.

3.今回を限りに、皆さんは各自のスケジュール調整し、会社の共有Excelファイルに入力して下さい。

→ Sau lần này, mọi người hãy tự điều chỉnh lịch làm việc của bản thân và nhập vào file Excel quản lí chung của công ty.

4.彼は声を限りに助けを求めた。

→ Anh ấy đã cố hét to hết mức để kêu cứu.


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban