Làm gì bằng công cụ gì
1. Danh từ + で + Động từ
❖ Ý nghĩa: Làm gì đó bằng phương tiện, công cụ gì đó. Danh từ là những từ chỉ công cụ, phương tiện
❖ Mở rộng:
A は B 語 ( ご ) でなんですか
⇒ A thì dịch sang tiếng B là gì
• Dùng để hỏi xem từ của nước này dịch sang ngoại ngữ khác như thế nào
例文:
1. わたしはしでごはんをたべます
⇒ Tôi ăn cơm bằng đũa
2. かみをはさみできります
⇒ Cắt giấy bằng kéo
3. 明日 ( あした ) は車 ( くるま ) で公園 ( こうえん ) へ行きます
⇒ Ngày mai sẽ đi công viên bằng ô tô
4. てがみをボールペンでかきます
⇒ Viết thư bằng bút
5. 「 Cám ơn 」は日本ごでなんですか
⇒ Cám ơn nói bằng tiếng Nhật như nào vậy ạ
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫