ないものでもない:không phải là không thể ~
❖ Cách dùng :
V ない(もの) + でもない ...
❖ Ý nghĩa : Có lẽ không phải là không ~
~ もしかしたら、Vできるかもしれない
・ Đây là cách nói diễn tả ý : có thể làm được, không phải là không có khả năng.
・Cách nói phủ định này thể hiện một chút khiêm tốn của người nói khi đưa ra ý kiến.
例文:
1.今から皆で頑張れば、この提案は成立しないものでもない。
→ Nếu mọi người cùng cố gắng từ bây giờ thì đề án này không phải là không khả thi.
2.ちゃんと勉強すれば、その資格を取れないものでもないと思う。
→ Nếu mà học hành tử tế thì tớ nghĩ không phải là không lấy được chứng chỉ đấy.
3.少し時間がかかっちゃうけど、出来ないのもでもない。
→ Có thể sẽ mất một chút thời gian nhưng không phải là không thể.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫