~ しか ~ ない : chỉ ...
❖ Ý nghĩa:
しか được dùng sau danh từ,lượng từ … mang nghĩa chỉ chỉ ~mỗi~
Phần đứng sau しか luôn là phủ định và mang nghĩa phủ định.
❖ Cách dùng:
Để nhấn mạnh phần trước, giống với だけ tuy nhiên しか mang nghĩa phủ định còn だけ mang nghĩa khẳng định
例文:
1. ベトナム語しか話せない
⇒ Tôi chỉ nói được tiếng Việt thôi
2. 一週間しか休めません
⇒ Được nghỉ có mỗi 1 tuần!
3. この仕事は私しかできないのだ
⇒ Công việc này chỉ có mình tôi làm được
4. 私は友達が1人しかいません
⇒ Tôi chỉ có đúng 1 người là bạn
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫