❖ Cách dùng :
N ときたら ...
❖ Ý nghĩa :
① ~ の場合は... :trường hợp thì ... / thế mà ~ thì...
・Thường bao hàm ý bất mãn, không hài lòng của người nói đối với sự vật sự việc được nhắc đến trong câu.
・Cuối câu thường bỏ ngỏ cũng là cách dùng khá phổ biến (nhấn mạnh sự không hài lòng, đến nỗi không buồn nói ra)
②(連想) ~ と言えば ~しかない / ~ 以外にない...: nói đến ~ thì chỉ có thể là ...
③(順番)~ 、~ 、~だから、次は(当然)~だ。: tiếp theo đương nhiên phải là ...
例文:
①「場合は」
うちの旦那は仕事の上にはしっかりしてる人に対して、私生活ときたら...
→ Anh chồng tôi ấy, khi làm việc thì nghiêm túc, đáng tin cậy lắm, thế mà về sinh hoạt đời thường thì...
②「連想」
ここ周辺、量が多くて安い食材ときたら業務スーパーでしょう。
→ Nói về thực phẩm rẻ mà nhiều ở khu gần đây thì chỉ có siêu thị bán sỉ Gyomu nhỉ.
③「順番」
プロポーズ、親に挨拶ときたら、次は結婚式だろう。
→ Cầu hôn, chào hỏi bố mẹ, tiếp theo đương nhiên là đám cưới rồi.