❖ Cách dùng :
① N1 の ごとき N2 ... (đơn thuần là đánh giá, phê phán)
② N ごとき ... (bao hàm cả sự xem nhẹ, coi thường N)
・ N là người khác → thể hiện sự xem nhẹ người khác → sự coi thường
・ N là bản thân → thể hiện sự xem nhẹ bản thân → sự khiêm tốn
❖ Ý nghĩa : Như ~ / cứ như ~
~ のような ...
・Thường dùng khi đánh giá, phê phán người, sự vật, sự việc được nhắc đến.
・Cách nói này khá là cứng nhắc, ít được sử dụng trong văn nói hằng ngày.
例文:
1.彼女のごとき裏表がある人と付き合いたくない。
→ Tôi không muốn quen biết với người hai mặt không thành thật như cô ấy.
2.私ごとき不器用な人間でも宜しければ喜んで手伝います。
→ Nếu không ngại cái đồ vụng về như tôi đây thì rất sẵn lòng được giúp đỡ một tay ạ.
3.お前ごときと話したくもないし。
→ Tao không muốn nói chuyện với hạng người như mày.