~べからず:Không được ~ / Cấm không được ~(biển báo)
❖ Cách dùng :
Vる べからず
❖ Ý nghĩa : Không được ~ / Cấm không được ~
~ Vるな
~ Vしてはいけない
・Đây là cách nói cổ. Ngày nay cấu trúc này thường được dùng trong các bảng cấm, biển báo nơi công cộng.
例文:
1.熊出没!入るべからず!
→ Khu vực có gấu xuất hiện! Cấm vào!
2.(公園の)池の魚を釣るべからず!
→ Cấm không được câu cá trong hồ(của công viên)!
3.無断駐車するべからず!
→ Không được tự tiện đỗ xe (khi chưa được phép) !
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫