がる: Ý muốn(của người khác)
❖ Cách Dùng
Aい / naな / Vたい ✙ がる
Aい / naな / Vたい ✙ がって
Aい / naな / Vたい ✙ がらないで
❖ Ý nghĩa
Dùng khi muốn nhắc đến, miêu tả, diễn đạt lại cảm xúc, ý hướng của người khác, không phải của bản thân.
例文:
1. 恥ずかしがらないで、前に出てきてください。
Đừng xấu hổ, hãy bước ra phía trước.
2. 田中さんが、あなたに会いたがっていましたよ。
Chị Tanaka đã muốn gặp cậu đấy.
3. 兄は来られなくて、とても残念ながっていました。
Anh trai không thể đến được, thật là quá tiếc.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫