~ ながら
1. Động từ 1 thể ます + ながら + Động từ 2
❖ Ý nghĩa:
⇒ Vừa... vừa..
❖ Cách dùng:
Biểu thị một chủ thể nào đó đồng thời thực hiện 2 hành vi ( Động từ 1 và động từ 2 )
Nhấn mạnh động từ 2
例文:
1. 勉強しながらごはんを食べます
⇒ Vừa ăn cơm vừa học
2. 歩きながら音楽を聞きます
⇒ Vừa nghe nhạc vừa đi bộ
3. アルバイトをしながら大学を通っています
⇒ Vừa học đại học vừa đi làm thêm
4. テレビを見ながら食事します
⇒ Vừa dùng bữa vừa xem Tivi
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫