て 〜 しまいました
Động từ thể て + しまいました / しまいます
❖ Ý nghĩa:
1. Nhấn mạnh sự hoàn thành, kết thúc của hành động
2. Diễn tả sự tiếc nuối trước một hành đông. Dịch là: lỡ làm gì mất rồi, lỡ gì mất rồi
例文:
1. パスポートをなくしてしまいました
⇒ Lỡ làm mất máy tính mất rồi
2. お酒を 飲んでしまいました
⇒ Uống hết sạch rượu rồi
3. 宿題はもうやってしまいました
⇒ Làm hết sạch bài tập rồi
4. 恋人と離れてしまいました
⇒ Lỡ chia tay với người yêu mất rồi
5. 携帯電話が壊してしまいました
⇒ Điện thoại thì bị hỏng mất rồi
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫