❖ Ý nghĩa:
1. Nhấn mạnh sự hoàn thành, kết thúc của hành động
2. Diễn tả sự tiếc nuối trước một hành đông. Dịch là: lỡ làm gì mất rồi, lỡ gì mất rồi
1. パスポートをなくしてしまいました
⇒ Lỡ làm mất máy tính mất rồi
2. お酒を 飲んでしまいました
⇒ Uống hết sạch rượu rồi
3. 宿題はもうやってしまいました
⇒ Làm hết sạch bài tập rồi
4. 恋人と離れてしまいました
⇒ Lỡ chia tay với người yêu mất rồi
5. 携帯電話が壊してしまいました
⇒ Điện thoại thì bị hỏng mất rồi
212.39
前日比: 1JPY = 212.78 VND
-0.39 (-0.18%)
Cập nhật: 2021-02-27 12:16:45 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Đang xử lý.
Vui lòng chờ trong giây lát !
Chưa có bình luận nào cả. Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này !
Đăng nhập tài khoản tại đây
HOẶC