1. Thể quá khứ của danh từ
です ⇒ でした
❖ Ví dụ:
昨日 ( きのう ) は雨 ( あめ ) でした
⇒ Hôm qua trời đã mưa
私 ( わたし ) は 学生 ( がくせい ) でした
⇒ Tôi đã từng là học sinh
❖ Thể phủ định:
Danh từ + じゃ(では)ありませんでした
❖ Câu nghi vấn:
Ta thêm か và cuối câu khẳng định
2. Tính từ đuôi な thể quá khứ
Tính từ đuôi な sẽ bỏ な và thêm でした
❖ Ví dụ:
大変 ( たいへん ) でした
⇒ Đã vất vả
簡単 ( かんたん ) でした
⇒ Đã đơn giản
❖ Câu phủ định:
Bỏ な +じゃ(では)ありませんでした
❖ Câu nghi vấn:
Giống câu khẳng định, thêm か ở cuối câu
仕事 ( しごと ) はたいへんでしたか
⇒ Công việc có vất vả không?
はい、たいへんでした。
⇒ Có vất vả.
⇒ いいえ、たいへんじゃありませんでした。
Không, không vất vả.
3. Tính từ đuôi い trong quá khứ
Tính từ đôi い chuyển sang quá khứ: thay い = かった
❖ Ví dụ:
おもしろい ⇒ おもしろかった
⇒ Thú vị
たのしい ⇒ たのしかった
⇒ Vui vẻ
❖ Trong câu phủ định:
Chuyển い ⇒ くなかった
❖ Câu nghi vấn:
Chia tính từ giống như câu khẳng định + ですか
例文:
1. 昨日 ( きのう ) は雨 ( あめ ) じゃありませんでした
⇒ Ngày hôm qua trời đã không mưa.
2. 学校 ( がっこう ) は面白 ( おもしろ ) かった
⇒ Trường học đã rất thú vị
3. 先週 ( せんしゅう ) のテストは簡単 ( かんたん ) でした
⇒ Bài kiểm tra tuần trước đơn giản
4. 昼 ( ひる ) のカレーはおいしくなかった
⇒ Cà ri buổi trưa không ngon