❖ Ý nghĩa:
A thì như nào đó so với B
❖ Cách dùng:
So sánh Danh từ A và Danh từ B. A là chủ ngữ, là đối tượng chính, B là mốc để so sánh
1. 日本 ( にほん ) はベトナム よりさむいです
⇒ Nhật lạnh hơn Việt Nam
3. 先生 ( せんせい ) のパソコンはわたしのパソコンより高い ( たかい ) です
⇒ Máy tính của thầy giáo đắt hơn của tôi
4. 彼 ( かれ ) はわたしより高くない ( たかくない ) です
⇒ Anh ấy không cao hơn tôi
173.78
前日比: 1JPY = 179.80 VND
-6.02 (-3.35%)
Cập nhật: 2022-06-08 08:12:16 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Đang xử lý.
Vui lòng chờ trong giây lát !
Chưa có bình luận nào cả. Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này !
Đăng nhập tài khoản tại đây
HOẶC