~ より
1.Danh từ A + は Danh từ B + より + Tính từ です
❖ Ý nghĩa:
A thì như nào đó so với B
❖ Cách dùng:
So sánh Danh từ A và Danh từ B. A là chủ ngữ, là đối tượng chính, B là mốc để so sánh
例文:
1. 日本 ( にほん ) はベトナム よりさむいです
⇒ Nhật lạnh hơn Việt Nam
3. 先生 ( せんせい ) のパソコンはわたしのパソコンより高い ( たかい ) です
⇒ Máy tính của thầy giáo đắt hơn của tôi
4. 彼 ( かれ ) はわたしより高くない ( たかくない ) です
⇒ Anh ấy không cao hơn tôi
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫