#1. TÔI LÀ AI và ĐÂY LÀ ĐÂU
- Cơ bản nhất trong tất cả các mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày. Dùng để nói về tất cả các sự vật sự việc xung quanh.
Mẫu câu khẳng định
A ~ は(wa) ~B~ です。
Quy ước : Chữ は trong câu đọc là WA chứ không phải HA như bình thường.
❖ Ý nghĩa :
※ A là B
※ A thì B
A là chủ ngữ, chỉ sự vật sự việc như : tôi, bạn, hôm nay, ngày mai, chỗ này , chỗ kia v.v..
B là tính chất, đặc điểm, dấu hiệu, nghề nghiệp của A như : thầy, trò, nóng, cay, v.v..
Mẫu câu phủ định
A ~ は ~ B ~ じゃ(ja)/では(dewa) ~ ありません。
❖ Ý nghĩa:
※ A không phải là B
※ A thì không B
Mẫu câu nghi vấn và trả lời
Hỏi: A ~ は ~ B ~ ですか。
Trả lời :
→ はい。A は B です。 Vâng, A đúng là B
→ いいえ。A は B ではありません。Không, A không phải B
例文:
#1. 私(わたし) は 学生(がくせい) です。
↠ Tôi là học sinh.
#2. ここは学校(がっこう)です。
↠ Đây là trường học
#3. 今日(きょう)は寒い(さむい)ですね。
↠ Hôm nay lạnh nhỉ.
#4. あの人は45さいですよ。
↠ Người kia 45 tuổi đó.
#5. 私たちはともだちじゃありません。
⇒ Chúng ta không phải là bạn bè
#6 あなたは学生(がくせい)ですか。
はい。私は学生です。
*Có thể thêm ね hoặc よ vào cuối câu để có thêm cảm xúc trong câu nói.
ね thường có nghĩa là "nhỉ, nhé" ( ví dụ 3 ). Dùng để cảm thán.
よ thường là "đó, đấy" ( ví dụ 4 ). Mang ý nghĩa muốn truyền tải thông tin gì đó cho người nghe.
*Câu nói có thêm yếu tố cảm xúc sẽ dễ được lắng nghe hơn, nghe chuyên nghiệp hơn và có khả năng được crush người Nhật thích hơn so với nói thông thường.
Bài đầu tiên kết thúc tại đây. Chúc các bạn may mắn với hành trình sắp tới.