決して~ない: Nhất định không
❖ Cách dùng
決して ✙ Vない
決して ✙ Aくない
決して ✙ naでない
決して ✙ Nでない
❖ Ý nghĩa
『決して~ない』Dùng khi muốn thể hiện quyết tâm không thực hiện một hành động nào đó.
例文:
1. 私は決して夢をあきらめません。
Tôi nhất định không từ bỏ ước mơ.
2. あなたは決して一人ではない。
Bạn nhất định sẽ không có một mình.
3. いろいろお世話せわになりました。親切しんせつにしていただいたことは決して忘れません。
Cảm ơn bạn đã luôn giúp đỡ tôi. Tôi sẽ không bao giờ quên bạn đã đối xử tử tế với tôi.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫