Mẫu câu 〜ばかりか: Không chỉ~ mà hơn nữa~

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N2 ↞↞

Mẫu câu 〜ばかりか: Không chỉ~ mà hơn nữa~

〜ばかりか:-Khong-chi~-ma-hon-nua~

〜ばかりか: Không chỉ~ mà hơn nữa~

❖ Cách dùng

N ・Thể thông thường (Na   – な  / -である・N  -である) + ばかりか

Ở vế trước của câu nói một điều không xảy ra thường xuyên, ở vế sau là điều khác nữa thêm vào, có cảm giác ngoài dự đoán.

❖ Ý nghĩa

Không chỉ vậy, mà còn hơn nữa.

例文:

1. A先生の説明は、子供にわかりやすいばかりか、非常に面白くてためになる

→   Bài thuyết minh của thầy A không chỉ dễ hiểu với trẻ em mà còn rất thú vị và hữu ích.

2. 友達ばかりかおお親兄弟も彼の居場所を知らない

→   Không chỉ bạn bè, mà cả bố mẹ, anh em cũng không biết nơi ở của anh ấy.

3. 豆腐はたんばく質をたくさん含むばかりか、ビタミンなども豊富なんです。

→ Đậu phụ không chỉ nhiều protein mà còn giàu vitamin nữa.


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban