〜ばかりか: Không chỉ~ mà hơn nữa~
❖ Cách dùng
N ・Thể thông thường (Na だ – な / -である・Nだ -である) + ばかりか
Ở vế trước của câu nói một điều không xảy ra thường xuyên, ở vế sau là điều khác nữa thêm vào, có cảm giác ngoài dự đoán.
❖ Ý nghĩa
Không chỉ vậy, mà còn hơn nữa.
例文:
1. A先生の説明は、子供にわかりやすいばかりか、非常に面白くてためになる
→ Bài thuyết minh của thầy A không chỉ dễ hiểu với trẻ em mà còn rất thú vị và hữu ích.
2. 友達ばかりかおお親兄弟も彼の居場所を知らない
→ Không chỉ bạn bè, mà cả bố mẹ, anh em cũng không biết nơi ở của anh ấy.
3. 豆腐はたんばく質をたくさん含むばかりか、ビタミンなども豊富なんです。
→ Đậu phụ không chỉ nhiều protein mà còn giàu vitamin nữa.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫