〜上(に): Hơn nữa/ thêm vào đó
❖ Cách dùng
Thể thông thường (Na だ – な / -である・Nだ -の -である) +上(に)
Vế trước và vế sau cùng một dạng đánh giá, tốt cùng tốt, xấu cùng xấu. Không dùng hai vế trái ngược nhau hoặc không liên quan đến nhau.
❖ Ý nghĩa
Hơn nữa, thêm vào đó
例文:
1. 今日は寝不足の上、少し熱がある。はやく帰りたい
→ Hôm nay tôi thiếu ngủ, hơn nữa còn sốt. Tôi muốn về sớm.
2. ここは空気がきれいな上、近くに明るいところがないので星がよく見える
→ Nơi này không khí trong sạch, hơn nữa gần đây còn không có nơi nào sáng, nên có thể thấy rõ được trời sao.
3. 彼女は誰にでも親切な上、頭もいい。
→ Cô ấy không chỉ tốt với tất cả mọi người mà còn thông minh nữa.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫