❖ Ý nghĩa:
Hãy làm gì đó đi.
❖ Cách dùng:
Để sai khiến, nhờ vả, khuyên nhủ người khác làm gì đó
1. 勉強 ( べんきょう ) してください
⇒ Hãy học đi. ( sai khiến )
2. すみません、テレビを閉め ( しめ ) てください
⇒ Xin lỗi, tắt Tivi dùm được không ( nhờ vả )
3. もう8じですよ。帰って ( かえって ) ください
⇒ 8 giờ rồi đó, về nhà mau đi ( sai khiến )
4. ごめん、ちょっと退い ( どい ) てください
⇒ Xin lỗi, xin tránh ra 1 chút ạ ( nhờ vả )
211.84
前日比: 1JPY = 212.39 VND
-0.55 (-0.26%)
Cập nhật: 2021-03-02 09:46:33 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Đang xử lý.
Vui lòng chờ trong giây lát !
Chưa có bình luận nào cả. Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này !
Đăng nhập tài khoản tại đây
HOẶC