~ て ください
V て +ください
❖ Ý nghĩa:
Hãy làm gì đó đi.
❖ Cách dùng:
Để sai khiến, nhờ vả, khuyên nhủ người khác làm gì đó
例文:
1. 勉強 ( べんきょう ) してください
⇒ Hãy học đi. ( sai khiến )
2. すみません、テレビを閉め ( しめ ) てください
⇒ Xin lỗi, tắt Tivi dùm được không ( nhờ vả )
3. もう8じですよ。帰って ( かえって ) ください
⇒ 8 giờ rồi đó, về nhà mau đi ( sai khiến )
4. ごめん、ちょっと退い ( どい ) てください
⇒ Xin lỗi, xin tránh ra 1 chút ạ ( nhờ vả )
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫