Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Chuyên ngành Kế toán

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Chuyên ngành Kế toán

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-09 03:05:53

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Chuyen-nganh-Ke-toan

Kế toán trong tiếng Nhật là 会計.

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về Chuyên ngành Kế toán.

      1.
  • 会計
  • 【かいけい】

    Kế toán


      2.
  • 報告
  • 【ほうこく】

    Báo cáo


      3.
  • 売上
  • 【うりあげ】

    Doanh thu


      4.
  • 売上高
  • 【うりあげだか】

    Số tiền doanh thu


      5.
  • 金額
  • 【きんがく】

    Số tiền


      6.
  • 合計
  • 【ごうけい】

    Tổng


      7.
  • 減少
  • 【げんしょう】

    Giảm


      8.
  • 比較期間
  • 【ひかくきかん】

    Kì hạn so sánh


      9.
  • 対象月
  • 【たいしょうつき】

    Tháng đối tượng


      10.
  • 台帳
  • 【だいちょう】

    Sổ cái


      11.
  • 同期
  • 【どうき】

    Cùng kỳ


      12.
  • 半期
  • 【はんき】

    Nửa năm


      13.
  • 四半期
  • 【しはんき】

    Quý


      14.
  • 通期
  • 【つうき】

    Cả năm, năm tài chính


      15.
  • 累計
  • 【るいけい】

    Lũy kế


      16.
  • 期間
  • 【きかん】

    Kì hạn


      17.
  • 上期
  • 【かみき】

    Nửa đầu năm


      18.
  • 下期
  • 【しもき】

    Nửa cuối năm


      19.
  • 免税
  • 【めんぜい】

    Sự miễn thuế


      20.
  • 期末
  • 【きまつ】

    Cuối kỳ


      21.
  • 急増
  • 【きゅうぞう】

    Tăng đột ngột


      22.
  • 販売
  • 【はんばい】

    Bán hàng


      23.
  • 収益
  • 【しゅうえき】

    Lợi nhuận


      24.
  • 結果
  • 【けっか】

    Kết quả


      25.
  • 純利益
  • 【じゅんりえき】

    Lợi nhuận thuần


      26.
  • 営業利益
  • 【えいぎょうりえき】

    Lợi nhuận kinh doanh


      27.
  • 経常利益
  • 【けいじょうりえき】

    Lợi nhuận thông thường


      28.
  • 当期
  • 【とうき】

    Kỳ hiện tại


      29.
  • 総資産
  • 【そうしさん】

    Tổng tài sản


      30.
  • 純資産
  • 【じゅんしさん】

    Tài sản thuần


      31.
  • 当たり
  • 【あたり】

    Mỗi "/"


      32.
  • 配当金
  • 【はいとうきん】

    Cổ tức


      33.
  • 普通株式
  • 【ふつうかぶしき】

    Cổ phiếu phổ thông


      34.
  • 割合
  • 【わりあい】

    Tỷ lệ


      35.
  • 年度
  • 【ねんど】

    Niên độ


      36.
  • 金融
  • 【きんゆう】

    Tài chính


      37.
  • ズレ
  • Lệch

      38.
  • 前年
  • 【ぜんねん】

    Năm trước


      39.
  • 下回る
  • 【したまわる】

    Thấp hơn


      40.
  • 決算
  • 【けっさん】

    Quyết toán


      41.
  • 見通し
  • 【みとおし】

    Triển vọng, dự đoán


      42.
  • 投資
  • 【とうし】

    Sự đầu tư


      43.
  • 為替レート
  • 【かわせレート】

    Tỷ giá hối đoái


      44.
  • 変動
  • 【へんどう】

    Sự biến động


      45.
  • 増加
  • 【ぞうか】

    Tăng


      46.
  • 換算
  • 【かんさん】

    Quy đổi


      47.
  • 販売費
  • 【はんばいひ】

    Chi phí bán hàng


      48.
  • 一般管理費
  • 【いっぱんかんりひ】

    Chi phí quản lý chung


      49.
  • 税引前利益
  • 【ぜいびきまえりえき】

    Lợi nhuận trước thuế


      50.
  • 税引後利益
  • 【ぜいびきごりえき】

    Lợi nhuận sau thuế


      51.
  • 剰余金
  • 【じょうよきん】

    Tiền thặng dư


      52.
  • 現金
  • 【げんきん】

    Tiền mặt


      53.
  • 資金
  • 【しきん】

    Tiền vốn


      54.
  • 営業活動
  • 【えいぎょうかつどう】

    Hoạt động kinh doanh


      55.
  • 支払
  • 【しはらい】

    Thanh toán


      56.
  • 投資活動
  • 【とうしかつどう】

    Hoạt động đầu tư


      57.
  • 有形固定資産
  • 【ゆうけいこていしさん】

    Tài sản cố định hữu hình


      58.
  • 支出
  • 【ししゅつ】

    Chi


      59.
  • 財務活動
  • 【ざいむかつどう】

    Hoạt động tài chính


      60.
  • 返済
  • 【へんさい】

    Hoàn trả


      61.
  • 流動資産
  • 【りゅうどうしさん】

    Tài sản lưu động


      62.
  • 債権
  • 【さいけん】

    Trái phiếu, khoản cho vay


      63.
  • 債務
  • 【さいむ】

    Khoản nợ cần trả


      64.
  • 棚卸
  • 【たなおろし】

    Kiểm kê


      65.
  • 無形固定資産
  • 【むけいこていしさん】

    Tài sản cố định vô hình


      66.
  • 未払費用
  • 【みばらいひよう】

    Chi phí chưa thanh toán


      67.
  • 法人所得税
  • 【ほうじんしょとくぜい】

    Corporate income tax


      68.
  • 引当金
  • 【ひきあてきん】

    Tiền dự phòng


      69.
  • 資本
  • 【しほん】

    Vốn


      70.
  • 構成要素
  • 【こうせいようそ】

    Yếu tố cấu thành


      71.
  • 利息
  • 【りそく】

    Lợi tức


      72.
  • 差額
  • 【さがく】

    Khoản chênh lệch


      73.
  • 減価償却費
  • 【げんかしょうきゃくひ】

    Chi phí khấu hao


      74.
  • 損失
  • 【そんしつ】

    Tổn thất


      75.
  • 除く
  • 【のぞく】

    Loại trừ


      76.
  • 残高
  • 【ざんだか】

    Số dư


      77.
  • 消去
  • 【しょうきょ】

    Sự loại bỏ


      78.
  • 流出
  • 【りゅうしゅつ】

    Thất thoát


      79.
  • 貸借対照表
  • 【たいしゃくたいしょうひょう】

    Bảng Cân Đối Kế Toán


      80.
  • 損益計算書
  • 【そんえきけいさんしょ】

    Báo cáo KQ hoạt động KD


      81.
  • 預金
  • 【よきん】

    Tiền gửi


      82.
  • 普通預金
  • 【ふつうよきん】

    Tiền gửi phổ thông


      83.
  • 当座預金
  • 【とうざよきん】

    Tiền gửi hiện thời


      84.
  • 売掛金
  • 【うりかけきん】

    Các khoản phải thu


      85.
  • 買掛金
  • 【かいかけきん】

    Các khoản phải trả


      86.
  • 借入金
  • 【かりいれきん】

    Tiền vay



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban