Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Tính cách

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Tính cách

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-11 05:05:22

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Tinh-cach

Tính cách trong tiếng Nhật là 性格.  

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng mô tả tính cách nhé.

      1.
  • 性格
  • 【せいかく】

    Tính cách


      2.
  • 素直
  • 【すなお】

    Chân thành


      3.
  • 思いやり
  • 【おもいやり】

    Quan tâm


      4.
  • 面倒見が良い
  • 【めんどうみがよい】

    Có ích/chăm sóc ai tốt


      5.
  • 几帳面
  • 【きちょうめん】

    Ngăn nắp, cẩn thận, đúng giờ


      6.
  • だらしない
  • Cẩu thả, luộm thuộm

      7.
  • 面白い
  • 【おもしろい】

    Thú vị


      8.
  • きちんと
  • Nghiêm chỉnh

      9.
  • 自立
  • 【じりつ】

    Tự lập


      10.
  • 信頼できる
  • 【しんらいできる】

    Đáng tin cậy


      11.
  • 我慢強い
  • 【がまんつよい】

    Kiên trì, nhẫn nại


      12.
  • 聡明
  • 【そうめい】

    Khôn ngoan, thông minh


      13.
  • 賢い
  • 【かしこい】

    Thông minh


      14.
  • 頭がいい
  • 【あたまがいい】

    Thông minh


      15.
  • 柔らかい
  • 【やわらかい】

    Dịu dàng, mềm mỏng


      16.
  • 可愛
  • 【かわいい】

    Đáng yêu, dễ thương


      17.
  • 教養がある
  • 【きょうようがある】

    Có văn hoá, giáo dục


      18.
  • 正直
  • 【しょうじき】

    Chính trực


      19.
  • 誠実
  • 【せいじつ】

    Thành thực


      20.
  • 陽気
  • 【ようき】

    Cởi mở, vui vẻ


      21.
  • 熱心
  • 【ねっしん】

    Nhiệt tình


      22.
  • 礼儀正しい
  • 【れいぎただしい】

    Lễ phép, lịch sự


      23.
  • 優しい
  • 【やさしい】

    Dịu dàng


      24.
  • 愛情深い
  • 【あいじょうぶかい】

    Loving, caring


      25.
  • 大胆
  • 【だいたん】

    Dũng cảm


      26.
  • 大望がある
  • 【たいもうがある】

    Tham vọng


      27.
  • はっきり
  • Rõ ràng

      28.
  • 慎重
  • 【しんちょう】

    Thận trọng


      29.
  • 朗らか
  • 【ほがらか】

    Vui vẻ, cởi mở


      30.
  • 勇敢
  • 【ゆうかん】

    Dũng cảm


      31.
  • 自信がある
  • 【じしん】

    Tự tin


      32.
  • 勤勉
  • 【きんべん】

    Chăm chỉ, siêng năng


      33.
  • 現実的
  • 【げんじつてき】

    Thực tế


      34.
  • 自由
  • 【じゆう】

    Tự do


      35.
  • 思慮深い
  • 【しりょふかい】

    Thận trọng, thấu đáo


      36.
  • 社交的
  • 【しゃこうてき】

    Hòa đồng


      37.
  • 責任感がある
  • 【せきにんかんがある】

    Có trách nhiệm


      38.
  • 落ち着く
  • 【おちつく】

    Bình tĩnh


      39.
  • のんびり
  • Thư thả, thong dong

      40.
  • 温和
  • 【おんわ】

    Hiền hoà


      41.
  • 傲慢
  • 【ごうまん】

    Ngạo mạn


      42.
  • 軽率
  • 【けいそつ】

    Khinh suất


      43.
  • 強欲
  • 【ごうよく】

    Tham lam


      44.
  • 気難しい
  • 【きむずかしい】

    Khó tính


      45.
  • 怠けもの
  • 【なまけもの】

    Lười biếng


      46.
  • 短気
  • 【たんき】

    Nóng nảy


      47.
  • 内気
  • 【うちき】

    Xấu hổ


      48.
  • バカ
  • Ngốc

      49.
  • 頑固
  • 【がんこ】

    Cứng đầu


      50.
  • 単純
  • 【たんじゅん】

    Đơn giản



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban