Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề làm đẹp và các dụng cụ làm đẹp

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề làm đẹp và các dụng cụ làm đẹp

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-12 05:05:59

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-lam-dep-va-cac-dung-cu-lam-dep

Dụng cụ trang điểm trong tiếng Nhật là メイク道具.  

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề làm đẹp nhé.

      1.
  • メイク道具
  • 【メイクどうぐ】

    Dụng cụ trang điểm


      2.
  • ケアツール
  • Care tool

      3.
  • 口紅
  • 【くちべに】

    Son môi


      4.
  • ファンデーション
  • Kem nền

      5.
  • スキンケア
  • Skin care

      6.
  • 【はだ】

    Da


      7.
  • アイシャドウ
  • Eye shadow

      8.
  • 化粧水
  • 【けしょうすい】

    Nước hoa hồng


      9.
  • 潤い
  • 【うるおい】

    Độ ẩm


      10.
  • 乳液
  • 【にゅうえき】

    Kem dưỡng da


      11.
  • 保湿
  • 【ほしつ】

    Giữ ẩm


      12.
  • 洗顔料
  • 【せんがんりょう】

    Sữa rửa mặt


      13.
  • Tゾーン
  • Vùng chữ T

      14.
  • 泡立ち
  • 【あわだち】

    Bọt


      15.
  • ぬるま湯
  • 【ぬるまゆ】

    Nước ấm


      16.
  • 美容液
  • 【びようえき】

    Serum


      17.
  • 浸透
  • 【しんとう】

    Sự thẩm thấu


      18.
  • 蒸発
  • 【じょうはつ】

    Bay hơi


      19.
  • 皮脂
  • 【ひし】

    Bã nhờn


      20.
  • もこもこ
  • Bồng bềnh

      21.
  • 毛穴
  • 【けあな】

    Lỗ chân lông


      22.
  • シミ
  • Nám da

      23.
  • 塗る
  • 【ぬる】

    Thoa, bôi


      24.
  • 化粧下地
  • 【けしょうしたじ】

    Kem nền


      25.
  • 美肌
  • 【びはだ】

    Làn da đẹp


      26.
  • 肌質
  • 【はだしつ】

    Chất lượng da


      27.
  • 脂性肌
  • 【しせいはだ】

    Da dầu


      28.
  • 乾燥肌
  • 【かんそうはだ】

    Da khô


      29.
  • 混合肌
  • 【こんごうはだ】

    Da hỗn hợp


      30.
  • 敏感肌
  • 【びんかんはだ】

    Da nhạy cảm


      31.
  • ニキビ
  • Mụn trứng cá

      32.
  • シワ
  • Nếp nhăn

      33.
  • 若返り
  • 【わかがえり】

    Sự làm trẻ lại


      34.
  • シートマスク
  • Mặt nạ tấm

      35.
  • ナチュラルメイク
  • Trang điểm tự nhiên

      36.
  • 目周り
  • 【めまわり】

    Quanh mắt


      37.
  • 小鼻
  • 【こばな】

    Cánh mũi


      38.
  • パウダー
  • Phấn trang điểm

      39.
  • アイブロウ
  • Lông mày

      40.
  • 【まゆ】

    Lông mày


      41.
  • 眉マスカラ
  • 【まゆマスカラ】

    Mascara lông mày


      42.
  • チーク
  • Phấn má hồng

      43.
  • ハイライト
  • Highlight

      44.
  • シェーディング
  • Shading

      45.
  • メイクアップブラシ
  • Cọ đánh phấn


Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban