Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Lễ hội Nhật Bản

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Lễ hội Nhật Bản

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-18 03:05:28

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Le-hoi-Nhat-Ban

Lễ hội trong tiếng Nhật là お祭り.

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Lễ hội nhé.

      1.
  • お祭り
  • 【おまつり】

    Lễ hội


      2.
  • 祖先
  • 【そせん】

    Tổ tiên


      3.
  • 神仏
  • 【しんぶつ】

    Thần và phật


      4.
  • 祈り
  • 【いのり】

    Cầu nguyện


      5.
  • 慰霊
  • 【いれい】

    Tưởng niệm


      6.
  • 感謝
  • 【かんしゃ】

    Sự cảm tạ


      7.
  • 祭祀
  • 【さいしん】

    Lễ nghi


      8.
  • 祭礼
  • 【さいれい】

    Tế lễ


      9.
  • 豊穣
  • 【ほうじょう】

    Trúng mùa


      10.
  • 祈願祭
  • 【きがんさい】

    Lễ hội cầu nguyện


      11.
  • 招福
  • 【しょうふく】

    May mắn


      12.
  • 神楽
  • 【かぐら】

    Vũ điệu Shinto cổ


      13.
  • 巫女
  • 【みこ】

    Vu nữ


      14.
  • 【まい】

    Nhảy


      15.
  • 獅子舞
  • 【ししまい】

    Múa lân


      16.
  • 曲芸
  • 【きょくげい】

    Leo dây, nhào lộn


      17.
  • 道祖神
  • 【どうそしん】

    Thần bảo hộ


      18.
  • 災い
  • 【わざわい】

    Tai ương


      19.
  • 【ま】

    Quỷ ma


      20.
  • 【たましい】

    Linh hồn


      21.
  • お盆
  • 【おぼん】

    Lễ Obon


      22.
  • 盂蘭盆会
  • 【うらぼんえ】

    Tiệc đèn lồng


      23.
  • 奉る
  • 【たてまつる】

    Dâng cúng


      24.
  • 信仰
  • 【しんこう】

    Tín ngưỡng


      25.
  • 舞台
  • 【ぶたい】

    Sân khấu


      26.
  • 厄除
  • 【やくじょ】

    Tránh điều xấu


      27.
  • 神輿
  • 【みこし】

    Kiệu miếu thờ


      28.
  • 太鼓台
  • 【たいこだい】

    Kiệu trống đứng


      29.
  • 露払い
  • 【つゆはらい】

    Người đi đầu


      30.
  • 厳粛
  • 【げんしゅく】

    Nghiêm trang


      31.
  • 賑やか
  • 【にぎやか】

    Náo nhiệt


      32.
  • 仙台七夕まつり
  • 【せんだいたなばたまつり】

    Lễ hội Tanabata Sendai


      33.
  • 天神祭
  • 【てんじんまつり】

    Lễ hội Tenjin


      34.
  • 秋田竿燈まつり
  • 【あきたかんとうまつり】

    Lễ hội Akita Kanto


      35.
  • 祇園祭
  • 【ぎおんまつり】

    Lễ hội Gion


      36.
  • 阿波おどり
  • 【あわおどり】

    Lễ hội Awa Odori


      37.
  • 青森ねぶた祭り
  • 【あおもりねぶたまつり】

    Lễ hội Aomori Nebuta


      38.
  • 東京高円寺阿波おどり
  • Lễ hội Tokyo Koenji Awa

      39.
  • 提灯
  • 【ちょうちん】

    Đèn lồng


      40.
  • ワッペン
  • Phong tục thêu huy hiệu lên trang phục

      41.
  • 法被
  • 【はっぴ】

    Áo Happi


      42.
  • 【おび】

    Dây thắt lưng


      43.
  • 鯉口シャツ
  • 【こいぐちシャツ】

    Áo miệng cá chép


      44.
  • 腹掛
  • 【はらがけ】

    Áo lót bụng


      45.
  • 股引
  • 【ももひき】

    Quần dài


      46.
  • 地下足袋
  • 【じかたび】

    Tất Tabi


      47.
  • 正装
  • 【せいそう】

    Trang phục chính thống



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban