Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Trà đạo

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Trà đạo

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-20 03:05:21

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Tra-dao

Trà đạo trong tiếng Nhật là 茶道.

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về Trà đạo nhé.

      1.
  • 茶道
  • 【ちゃどう・さどう】

    Trà đạo


      2.
  • 伝統
  • 【でんとう】

    Truyền thống


      3.
  • 【ゆ】

    Nước sôi


      4.
  • 沸かす
  • 【わかす】

    Đun sôi


      5.
  • 点前
  • 【てまえ】

    Thủ tục trà đạo


      6.
  • 点てる
  • 【たてる】

    Pha trà


      7.
  • 振る舞う
  • 【ふるまう】

    Ứng xử


      8.
  • 芸道
  • 【げいどう】

    Nghệ thuật


      9.
  • 四規七則
  • 【しきしちそく】

    4 quy tắc 7 thái độ


      10.
  • 鑑賞
  • 【鑑賞】

    Thưởng thức


      11.
  • 茶室
  • 【ちゃしつ】

    Phòng uống trà


      12.
  • 掛け軸
  • 【かけじく】

    Tranh cuộn treo tường


      13.
  • 和敬清寂
  • 【わけいせいじゃく】

    Hoà-Kính-Thanh-Tịnh


      14.
  • 座り方
  • 【すわりかた】

    Cách ngồi


      15.
  • お辞儀
  • 【おじぎ】

    Sự cúi chào


      16.
  • 立ち方
  • 【たちかた】

    Cách đứng


      17.
  • 歩き方
  • 【あるきかた】

    Cách đi


      18.
  • 融合
  • 【ゆうごう】

    Dung hoà


      19.
  • 様式
  • 【ようしき】

    Cách thức


      20.
  • 茶釜
  • 【ちゃがま】

    Ấm uống chè


      21.
  • 茶筅
  • 【ちゃせん】

    Đồ khuấy trà


      22.
  • 懐紙
  • 【かいし】

    Giấy để Wagashi ...


      23.
  • 茶碗
  • 【ちゃわん】

    Chén chè


      24.
  • 茶道具
  • 【ちゃどうぐ】

    Dụng cụ pha trà


      25.
  • 茶器
  • 【ちゃき】

    Bộ ấm tách trà


      26.
  • 茶杓
  • 【ちゃしゃく】

    Muỗng trà


      27.
  • 水指
  • 【みずつぎ】

    Dụng cụ đựng nước sôi


      28.
  • 柄杓
  • 【ひしゃく】

    Muôi múc nước


      29.
  • 風炉先屏風
  • 【ふろさきびょうぶ】

    Bức bình phong gấp 2


      30.
  • 建水
  • 【けんすい】

    Thố đựng nước gạn trà


      31.
  • 抹茶
  • 【まっちゃ】

    Trà xanh


      32.
  • 帛紗
  • 【ふくさ】

    Khăn lau muỗng trà


      33.
  • 花入
  • 【はないれ】

    Bình cắm hoa


      34.
  • 香合
  • 【こうごう】

    Lư hương



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban