Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Anime industry

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Anime industry

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-20 04:05:05

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Anime-industry

Anime industry trong tiếng Nhật là アニメ業界.

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về Anime industry.

 

      1.
  • アニメ
  • Phim hoạt hình

      2.
  • 制作
  • 【せいさく】

    Chế tác


      3.
  • 脚本
  • 【きゃくほん】

    Kịch bản


      4.
  • 絵コンテ
  • 【えコンテ】

    Bảng phân cảnh


      5.
  • シーン
  • Cảnh

      6.
  • ビジュアライズ
  • Hình dung

      7.
  • キャラクター
  • Tính cách

      8.
  • 【かみ】

    Giấy


      9.
  • 鉛筆
  • 【えんぴつ】

    Bút chì


      10.
  • 白紙
  • 【はくし】

    Giấy trắng


      11.
  • 色鉛筆
  • 【いろえんぴつ】

    Bút chì màu


      12.
  • 鉛筆削り
  • 【えんぴつけずり】

    Gọt bút chì


      13.
  • 消しゴム
  • 【けしゴム】

    Tẩy


      14.
  • 定規
  • 【じょうぎ】

    Thước kẻ


      15.
  • タップ
  • Tap cố định giấy

      16.
  • トレース台
  • 【トレースだい】

    Kệ LED để vẽ


      17.
  • 手描き
  • 【てがき】

    Vẽ tay


      18.
  • イラストソフト
  • Phần mềm minh họa

      19.
  • 編集ソフト
  • 【へんしゅうソフト】

    Phần mềm chỉnh sửa


      20.
  • エフェクト
  • Hiệu ứng

      21.
  • 設計図
  • 【せっけいず】

    Bản vẽ thiết kế


      22.
  • ページナンバー
  • Số trang

      23.
  • カットナンバー
  • Số cần cắt

      24.
  • カメラワーク
  • Camera work

      25.
  • セリフ
  • Lời thoại

      26.
  • 効果音
  • 【こうかおん】

    Hiệu ứng âm thanh



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban