Anime industry trong tiếng Nhật là アニメ業界.
Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về Anime industry.
Phim hoạt hình
【せいさく】
Chế tác
【きゃくほん】
Kịch bản
【えコンテ】
Bảng phân cảnh
Cảnh
Hình dung
Tính cách
【かみ】
Giấy
【えんぴつ】
Bút chì
【はくし】
Giấy trắng
【いろえんぴつ】
Bút chì màu
【えんぴつけずり】
Gọt bút chì
【けしゴム】
Tẩy
【じょうぎ】
Thước kẻ
Tap cố định giấy
【トレースだい】
Kệ LED để vẽ
【てがき】
Vẽ tay
Phần mềm minh họa
【へんしゅうソフト】
Phần mềm chỉnh sửa
Hiệu ứng
【せっけいず】
Bản vẽ thiết kế
Số trang
Số cần cắt
Camera work
Lời thoại
【こうかおん】
Hiệu ứng âm thanh
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
170.23
前日比: 1JPY =163.12 VND
7.11 (4.36%)
Cập nhật: 2023-07-19 04:50:23 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank