Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Phỏng vấn xin việc

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Phỏng vấn xin việc

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-22 05:05:07

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Phong-van-xin-viec

Phỏng vấn trong tiếng Nhật là 面接 hoặc インタビュー.

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về phỏng vấn xin việc.

      1.
  • 面接
  • 【めんせつ】

    Phỏng vấn


      2.
  • インタビュー
  • Phỏng vấn

      3.
  • 求人
  • 【きゅうじん】

    Tuyển nhân viên


      4.
  • 採用
  • 【さいよう】

    Tuyển dụng


      5.
  • 人材
  • 【じんざい】

    Nhân tài


      6.
  • 質疑応答
  • 【しつぎおうとう】

    Hỏi đáp


      7.
  • 職務
  • 【しょくむ】

    Chức vụ


      8.
  • 意欲
  • 【いよく】

    Mong muốn


      9.
  • 応募者
  • 【おうぼしゃ】

    Ứng cử viên


      10.
  • 企業
  • 【きぎょう】

    Doanh nghiệp


      11.
  • 入社
  • 【にゅうしゃ】

    Vào công ty


      12.
  • 対話
  • 【たいわ】

    Đối thoại


      13.
  • 就職活動
  • 【しゅうしょくかつどう】

    Tìm việc làm


      14.
  • 好印象
  • 【こういんしょう】

    Ấn tượng tốt


      15.
  • 獲得
  • 【かくとく】

    Nhận được


      16.
  • 評価
  • 【ひょうか】

    Đánh giá


      17.
  • 合格
  • 【ごうかく】

    Trúng tuyển


      18.
  • 不合格
  • 【ふごうかく】

    Không trúng tuyển


      19.
  • 転職
  • 【てんしょく】

    Chuyển việc


      20.
  • 内定
  • 【ないてい】

    Thông báo trúng tuyển


      21.
  • 服装
  • 【ふくそう】

    Phục trang


      22.
  • スーツ
  • Đồ vét

      23.
  • シャツ
  • Áo sơ mi

      24.
  • 上着
  • 【うわぎ】

    Áo vét


      25.
  • ネクタイ
  • Cà vạt

      26.
  • 無地
  • 【むじ】

    Vải trơn


      27.
  • 小紋
  • 【こもん】

    Hoa văn thanh mảnh


      28.
  • ストライプ
  • Sọc dọc

      29.
  • 無難
  • 【ぶなん】

    An toàn


      30.
  • 台襟
  • 【だいえり】

    Cổ áo


      31.
  • ベルト
  • Thắt lưng

      32.
  • 【くつ】

    Giày


      33.
  • 紐靴
  • 【ひもぐつ】

    Dây giày


      34.
  • 靴下
  • 【くつした】

    Tất, vớ


      35.
  • 【かばん】

    Túi xách


      36.
  • アクセサリー
  • Đồ trang sức

      37.
  • スカート
  • Váy

      38.
  • ノーネクタイ
  • Không cà vạt

      39.
  • マナー
  • Cách ứng xử

      40.
  • 受付
  • 【うけつけ】

    Tiếp đón


      41.
  • 入室
  • 【にゅうしつ】

    Vào phòng


      42.
  • 退室
  • 【たいしつ】

    Ra khỏi phòng


      43.
  • 遅刻
  • 【ちこく】

    Sự muộn


      44.
  • 控室
  • 【ひかえしつ】

    Phòng chờ


      45.
  • 着席
  • 【ちゃくせき】

    Ngồi


      46.
  • ノック
  • Gõ cửa

      47.
  • 名刺
  • 【めいし】

    Danh thiếp


      48.
  • 履歴書
  • 【りれきしょ】

    Sơ yếu lý lịch (CV)


      49.
  • 職務経歴書
  • 【しょくむけいれきしょ】

    Lý lịch nghề nghiệp


      50.
  • 一次面接
  • 【いちじめんせつ】

    Phỏng vấn lần 1


      51.
  • 二次面接
  • 【にじめんせつ】

    Phỏng vấn lần 2


      52.
  • エントリーシート
  • Form điền thông tin

      53.
  • 自己紹介
  • 【じこしょうかい】

    Giới thiệu bản thân


      54.
  • 長所
  • 【ちょうしょ】

    Sở trường, điểm mạnh


      55.
  • 短所
  • 【たんしょ】

    Sở đoản, điểm yếu


      56.
  • 適性検査
  • 【てきせいけんさ】

    Trắc nghiệm khả năng


      57.
  • 書類選考
  • 【しょるいせんこう】

    Vòng xét hồ sơ


      58.
  • 筆記試験
  • 【ひっきしけん】

    Phần thi viết



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban