Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Luật doanh nghiệp

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Luật doanh nghiệp

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-22 07:05:03

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Luat-doanh-nghiep

Luật trong tiếng Nhật là 法律.

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về Luật doanh nghiệp.

      1.
  • 法律
  • 【ほうりつ】

    Luật


      2.
  • 地方公営企業法
  • Luật doanh nghiệp địa phương

      3.
  • 投資法
  • 【とうしほう】

    Luật đầu tư


      4.
  • 設立
  • 【せつりつ】

    Thành lập


      5.
  • 改正
  • 【かいせい】

    Sự cải chính


      6.
  • 営業形態
  • 【えいぎょうけいたい】

    Hình thái kinh doanh


      7.
  • 駐在
  • 【ちゅうざい】

    Tạm trú


      8.
  • 申請
  • 【しんせい】

    Đăng ký


      9.
  • 有限会社
  • 【ゆうげんがいしゃ】

    Công ty trách nhiêm hữu hạn


      10.
  • 出資者
  • 【しゅっししゃ】

    Người đầu tư


      11.
  • 株式会社
  • 【かぶしきがいしゃ】

    Công ty cổ phần


      12.
  • 譲渡
  • 【じょうと】

    Chuyển nhượng


      13.
  • 証券
  • 【しょうけん】

    Chứng khoán


      14.
  • 株式
  • 【かぶしき】

    Cổ phần


      15.
  • 発行
  • 【はっこう】

    Sự phát hành


      16.
  • 権利
  • 【けんり】

    Quyền lợi


      17.
  • 創立
  • 【そうりつ】

    Sáng lập


      18.
  • 株主
  • 【かぶぬし】

    Cổ đông


      19.
  • 売買
  • 【ばいばい】

    Sự mua bán


      20.
  • 組織
  • 【そしき】

    Tổ chức


      21.
  • 個人
  • 【こじん】

    Cá nhân


      22.
  • 資本金
  • 【しほんきん】

    Vốn điều lệ


      23.
  • 保有
  • 【ほゆう】

    Sở hữu


      24.
  • 増減
  • 【ぞうげん】

    Sự tăng giảm


      25.
  • 増資
  • 【ぞうし】

    Tăng nguồn vốn


      26.
  • 減資
  • 【げんし】

    Giảm nguồn vốn


      27.
  • 買い戻 す
  • 【かいもどす】

    Mua lại


      28.
  • 第三者
  • 【だいさんしゃ】

    Bên thứ 3


      29.
  • 株主総会
  • 【かぶぬしそうかい】

    Họp hội đồng cổ đông


      30.
  • 決定
  • 【けってい】

    Sự quyết định


      31.
  • 回収
  • 【かいしゅう】

    Sự thu hồi


      32.
  • 責任
  • 【せきにん】

    Trách nhiệm


      33.
  • 払込資本
  • 【はらいこみしほん】

    Vốn thanh toán


      34.
  • 企業登録証明書
  • Giấy chứng nhận đăng ký công ty

      35.
  • 発給日
  • 【はっきゅうび】

    Ngày phát hành


      36.
  • 決議
  • 【けつぎ】

    Nghị quyết


      37.
  • 普通株式
  • 【ふつうかぶしき】

    Cổ phiếu phổ thông


      38.
  • 保持
  • 【ほじ】

    Giữ


      39.
  • 体制
  • 【たいせい】

    Thể chế


      40.
  • 構造
  • 【こうぞう】

    Cơ cấu


      41.
  • 取締役会
  • 【とりしまりやくかい】

    Hội đồng quản trị


      42.
  • 監査役会
  • 【かんさやくかい】

    Ban kiểm sát


      43.
  • 権限
  • 【けんげん】

    Quyền hạn


      44.
  • 法的代表者
  • 【ほうてきだいひょうしゃ】

    Đại diện pháp lý


      45.
  • 任命
  • 【にんめい】

    Sự bổ nhiệm


      46.
  • 義務
  • 【ぎむ】

    Nghĩa vụ


      47.
  • 有限会社
  • 【ゆうげんがいしゃ】

    C.ty trách nhiêm hữu hạn


      48.
  • 制約
  • 【せいやく】

    Sự giới hạn


      49.
  • 委任代表者
  • 【いにんだいひょうしゃ】

    Đại diện uỷ quyền


      50.
  • 社員総会
  • 【しゃいんそうかい】

    Hội đồng nhân viên


      51.
  • 兼務
  • 【けんむ】

    Kiêm nhiệm


      52.
  • 投資登録証明書
  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

      53.
  • 事業内容
  • 【じぎょうないよう】

    Nội dung kinh doanh


      54.
  • 行政
  • 【ぎょうせい】

    Hành chính


      55.
  • 政府
  • 【せいふ】

    Chính phủ


      56.
  • 機関
  • 【きかん】

    Cơ quan


      57.
  • 中央
  • 【ちゅうおう】

    Trung ương


      58.
  • 政令
  • 【せいれい】

    Nghị định


      59.
  • 規定
  • 【きてい】

    Điều luật


      60.
  • 事業分野
  • 【じぎょうぶんや】

    Lĩnh vực kinh doanh



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban