Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề đăng ký và gia hạn visa

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề đăng ký và gia hạn visa

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-23 06:05:58

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-dang-ky-va-gia-han-visa

Thủ tục đăng ký và gia hạn visa trong tiếng Nhật là ビザ延長・申請手続き.

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về Thủ tục đăng ký và gia hạn visa.

      1.
  • ビザ
  • Thị thực

      2.
  • 申請
  • 【しんせい】

    Đăng ký


      3.
  • 延長
  • 【えんちょう】

    Gia hạn


      4.
  • 手続き
  • 【てつづき】

    Thủ tục


      5.
  • 査証
  • 【さしょう】

    Thị thực


      6.
  • 大使館
  • 【たいしかん】

    Đại sứ quán


      7.
  • 領事館
  • 【りょうじかん】

    Lãnh sự quán


      8.
  • 在外公館
  • 【ざいがいこうかん】

    Trụ sở ngoại giao ở nước ngoài


      9.
  • 入国
  • 【にゅうこく】

    Sự nhập cảnh


      10.
  • 発給
  • 【はっきゅう】

    Cấp phát


      11.
  • 拒否
  • 【きょひ】

    Từ chối


      12.
  • 在留
  • 【ざいりゅう】

    Lưu trú


      13.
  • 外交査証
  • 【がいこうさしょう】

    Visa ngoại giao


      14.
  • 公用査証
  • 【こうようさしょう】

    Visa công vụ


      15.
  • 就業査証
  • 【しゅうぎょうさしょう】

    Visa lao động


      16.
  • 一般査証
  • 【いっぱんさしょう】

    Visa thông thường


      17.
  • 短期滞在査証
  • 【たんきたいざいさしょう】

    Visa ngắn hạn


      18.
  • 通過査証
  • 【つうかさしょう】

    Visa quá cảnh


      19.
  • 特定査証
  • 【とくていさしょう】

    Visa đặc định


      20.
  • 医療滞在査証
  • 【いりょうたいざいさしょう】

    Visa lưu trú y tế


      21.
  • 留学
  • 【りゅうがく】

    Du học


      22.
  • 家族滞在
  • 【かぞくたいざい】

    Tạm trú gia đình


      23.
  • 永住者
  • 【えいじゅうしゃ】

    Người vĩnh trú


      24.
  • 入国管理局
  • 【にゅうこくかんりきょく】

    Cục quản lý nhập cảnh


      25.
  • 呼び寄せる
  • 【よびよせる】

    Bảo lãnh


      26.
  • 代理人
  • 【だいりにん】

    Đại diện


      27.
  • 申請取次者
  • 【しんせいとりつぎしゃ】

    Đại lý đăng ký


      28.
  • 法定代理人
  • 【ほうていだいりにん】

    Người đại diện hợp pháp


      29.
  • 旅券
  • 【りょけん】

    Hộ chiếu


      30.
  • パスポート
  • Hộ chiếu

      31.
  • 入学試験
  • 【にゅうがくしけん】

    Kỳ thi tuyển sinh


      32.
  • 受験
  • 【じゅけん】

    Dự thi


      33.
  • 渡航
  • 【とこう】

    Xuất ngoại


      34.
  • 国籍
  • 【こくせき】

    Quốc tịch


      35.
  • 観光
  • 【かんこう】

    Thăm quan


      36.
  • 出生証明書
  • 【しゅっしょうしょうめいしょ】

    Giấy khai sinh


      37.
  • 身分証明書
  • 【みぶんしょうめいしょ】

    Chứng minh thư


      38.
  • 運転免許証
  • 【うんてんめんきょしょう】

    Bằng lái xe


      39.
  • 居住証明書
  • 【きょじゅうしょうめいしょ】

    Chứng nhận cư trú


      40.
  • 婚姻証明書
  • 【こんいんしょうめいしょ】

    Chứng nhận kết hôn


      41.
  • 履歴書
  • 【りれきしょ】

    Sơ yếu lý lịch


      42.
  • 受理
  • 【じゅり】

    Sự tiếp nhận


      43.
  • 有効期間
  • 【ゆうこうきげん】

    Thời hạn hiệu lực


      44.
  • 審査
  • 【しんさ】

    Xét duyệt hồ sơ


      45.
  • ビザ申請書
  • 【ビザしんせいしょ】

    Đơn xin visa


      46.
  • 日程表
  • 【にっていひょう】

    Lịch trình


      47.
  • 派遣状
  • 【はけんじょう】

    Thư phái cử


      48.
  • 在職証明書
  • 【ざいしょくしょうめいしょ】

    Chứng nhận tại chức


      49.
  • 在留カード
  • 【ざいりゅうカード】

    Thẻ lưu trú


      50.
  • 在留期間更新許可申請書
  • Đơn xin gia hạn thời gian lưu trú

      51.
  • 課税証明書
  • 【かぜいしょうめいしょ】

    Giấy khai thuế


      52.
  • 納税証明書
  • 【のうぜいしょうめいしょ】

    Chứng nhận nộp thuế


      53.
  • 身元保証書
  • 【みもとほしょうしょ】

    Đơn bảo lãnh


      54.
  • 戸籍謄本
  • 【こせきとうほん】

    Bản sao hộ khẩu


      55.
  • 健康保険証
  • 【けんこうほけんしょう】

    Thẻ bảo hiểm y tế


      56.
  • 雇用契約書
  • 【こようけいやくしょ】

    Hợp đồng lao động



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban