Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Chuyên ngành may mặc

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Chuyên ngành may mặc

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-24 05:05:21

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Chuyen-nganh-may-mac

Chuyên ngành may mặc trong tiếng Nhật là 縫製業界

Ngành may mặc là một trong những ngành được quan tâm hiện nay.

Cùng Tokyodayroi! tìm hiểu các từ ngữ chuyên ngành để phục vụ cho công việc nhé.

      1.
  • 縫製
  • 【ほうせい】

    May


      2.
  • アパレル
  • May mặc

      3.
  • 繊維
  • 【せんい】

    Sợi


      4.
  • 天然繊維
  • 【てんねんせんい】

    Sợi tự nhiên


      5.
  • 化学繊維
  • 【かがくせんい】

    Sợi hóa học


      6.
  • 植物繊維
  • 【しょくぶつせんい】

    Sợi thực vật


      7.
  • 綿
  • 【わた】

    Bông gòn


      8.
  • カポック
  • Kapok

      9.
  • 亜麻繊維
  • 【あませんい】

    Sợi lanh


      10.
  • 動物繊維
  • 【どうぶつせんい】

    Sợi động vật


      11.
  • 繭繊維
  • 【まゆせんい】

    Sợi tằm


      12.
  • 【きぬ】

    Lụa


      13.
  • 獣毛繊維
  • 【じゅうもうせんい】

    Sợi lông động vật


      14.
  • 羊毛
  • 【ようもう】

    Lông cừu


      15.
  • 羽毛
  • 【うもう】

    Lông vũ


      16.
  • 無機繊維
  • 【むきせんい】

    Sợi vô cơ


      17.
  • 金糸
  • 【きんし】

    Vàng sợi


      18.
  • 炭素繊維
  • 【たんそせんい】

    Sợi các-bon


      19.
  • 再生繊維
  • 【さいせいせんい】

    Sợi tái sinh


      20.
  • ポリノジック
  • Polynosic

      21.
  • 半合成繊維
  • 【はんごうせいせんい】

    Sợi bán tổng hợp


      22.
  • プロミックス
  • Promix

      23.
  • 合成繊維
  • 【ごうせいせんい】

    Sợi tổng hợp


      24.
  • ナイロン
  • Nilon

      25.
  • 【そで】

    Ống tay áo


      26.
  • 袖口
  • 【そでぐち】

    Cổ tay áo


      27.
  • 開きみせ袖
  • 【あきみせそで】

    Cổ tay áo mở


      28.
  • ジャケット
  • Áo jac-ket

      29.
  • コート
  • Áo choàng

      30.
  • 飾り
  • 【かざり】

    Trang trí


      31.
  • ボタン
  • Khuy áo

      32.
  • 付け位置
  • 【つけつけ】

    Vị trí gắn


      33.
  • 【ひだ】

    Nếp gấp


      34.
  • ダーツ
  • Xếp ly

      35.
  • 縫い目
  • 【ぬいめ】

    Đường chỉ


      36.
  • イッテコイ
  • Xẻ tay áo sơ mi

      37.
  • シャツ
  • Áo sơ mi

      38.
  • ジャンパー
  • Áo khoác

      39.
  • 切り込み
  • 【きりこみ】

    Vết cắt


      40.
  • ボロ隠し
  • Ẩn vết cắt

      41.
  • パイピング
  • May viền

      42.
  • 衣服
  • 【いふく】

    Đồ mặc


      43.
  • 体型
  • 【たいけい】

    Dáng


      44.
  • 両玉縁ポケット
  • 【りょうたまぶちポケット】

    Double piping pocket


      45.
  • 見返し
  • 【見返し】

    Dáp


      46.
  • 額縁縫い
  • 【がくぶちぬい】

    May khung


      47.
  • 三角
  • 【さんかく】

    Tam giác


      48.
  • 衿ぐり
  • 【えりぐり】

    Đường viền cổ áo


      49.
  • 脇下
  • 【わきした】

    Nách


      50.
  • 前脇下
  • 【ぜんわきした】

    Nách trước


      51.
  • 斜め
  • 【ななめ】

    Chếch


      52.
  • 内ポケット
  • 【うちポケット】

    Túi trong


      53.
  • 裏地
  • 【うらじ】

    Vải lót


      54.
  • ループ
  • Đỉa quần

      55.
  • 天狗
  • 【てんぐ】

    Phần cài khuy


      56.
  • 星どめ
  • 【ほしどめ】

    Khâu mũi nhỏ


      57.
  • 手縫い
  • 【てぬい】

    Sự may tay


      58.
  • 後ろ身頃
  • 【うしろみごろ】

    Thân sau


      59.
  • 前身頃
  • 【ぜんみごろ】

    Thân trước


      60.
  • 裏側
  • 【うらがわ】

    Lớp vải lót


      61.
  • 不良
  • 【ふりょう】

    Lỗi


      62.
  • 針穴
  • 【はりあな】

    Lỗ kim


      63.
  • 歪み
  • 【ゆがみ】

    Xiên


      64.
  • 剥離
  • 【はくり】

    Bong tróc


      65.
  • 曲がる
  • 【まがる】

    Cong


      66.
  • カビ
  • Nấm mốc

      67.
  • 緩い
  • 【ゆるい】

    Rộng


      68.
  • きつい
  • Chật

      69.
  • こげ
  • Bị cháy

      70.
  • ほつれ
  • Bung chỉ

      71.
  • 汚れ
  • 【よごれ】

    Bẩn


      72.
  • ズレ
  • Lệch

      73.
  • サイズ
  • Kích thước

      74.
  • 袖丈
  • 【そでたけ】

    Chiều dài tay áo


      75.
  • 肩巾
  • 【かたはば】

    Bề rộng của phần vai


      76.
  • ウエスト
  • Vòng eo

      77.
  • 胸囲
  • 【きょうい】

    Vòng ngực


      78.
  • ヒップ
  • Vòng mông

      79.
  • 【はば】

    Chiều rộng


      80.
  • 【たけ】

    Chiều dài


      81.
  • 乾燥剤
  • 【かんそうざい】

    Gói chống ẩm


      82.
  • バックル
  • Khóa cài

      83.
  • ビーズ
  • Chuỗi hạt

      84.
  • カシメ
  • Đinh tán

      85.
  • ジッパー
  • Dây kéo

      86.
  • 刺繍
  • 【ししゅう】

    Thêu dệt


      87.
  • 【いと】

    Sợi chỉ


      88.
  • 裁断
  • 【さいだん】

    Cắt nguyên liệu


      89.
  • 【はり】

    Kim


      90.
  • 補強
  • 【ほきょう】

    Gia cố


      91.
  • 検針
  • 【けんしん】

    Kiểm kim


      92.
  • 合格
  • 【ごうかく】

    Đạt


      93.
  • 不合格
  • 【ふごうかく】

    Không đạt


      94.
  • 納期
  • 【のうき】

    Ngày giao hàng


      95.
  • 出荷
  • 【しゅっか】

    Xuất hàng


      96.
  • 倉庫
  • 【そうこ】

    Kho hàng


      97.
  • 工場
  • 【こうじょう】

    Nhà máy


      98.
  • 数量
  • 【すうりょう】

    Số lượng


      99.
  • 品質
  • 【ひんしつ】

    Chất lượng


      100.
  • 梱包
  • 【こんぽう】

    Đóng gói



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban