Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loại trái cây

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loại trái cây

  • by Admin cập nhật lúc 2020-04-19 12:04:08

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-cac-loai-trai-cay

Trái cây hay hoa quả tiếng Nhật là 果物 ( フルーツ ) 

Bài này xin tổng hợp tên tiếng Nhật của các loại hoa quả ( trái cây ) mà mình biết được.

      1.
  • 【かき】

    Quả hồng


      2.
  • 【もも】

    Quả đào


      3.
  • 【いちご】

    Dâu tây


      4.
  • 葡萄
  • 【ぶどう】

    Quả nho


      5.
  • 蜜柑
  • 【みかん】

    Quả quýt


      6.
  • 【なし】

    Quả lê


      7.
  • 林檎
  • 【りんご】

    Quả táo


      8.
  • 西瓜
  • 【すいか】

    Dưa hấu


      9.
  • 枇杷
  • 【びわ】

    Quả sơn trà


      10.
  • アボカド
  • Quả bơ

      11.
  • パパイア
  • Quả đu đủ

      12.
  • パイナップル
  • Quả dứa

      13.
  • キウイ
  • Quả kiwi

      14.
  • ドリアン
  • Quả sầu riêng

      15.
  • マンゴー
  • Quả xoài

      16.
  • スターフルー ツ
  • Quả khế

      17.
  • ドラゴンフルーツ
  • Quả thanh long

      18.
  • タマリンド
  • Quả me

      19.
  • ジャックフルーツ
  • Quả mít

      20.
  • シュガーアップル
  • Quả na

      21.
  • ランプータン
  • Quả chôm chôm

      22.
  • ミルクフルーツ
  • Quả vú sữa

      23.
  • サブ千ェ
  • Quả hồng xiêm

      24.
  • グアバ
  • Quả ổi

      25.
  • マンゴスチン
  • Măng cụt

      26.
  • プラム
  • Quả mận

      27.
  • オリーブ
  • Quả ô liu

      28.
  • ココナッツ
  • Quả dừa

      29.
  • バナナ
  • Quả chuối

      30.
  • オレンジ
  • Quả cam

      31.
  • ザボン
  • Quả bưởi

      32.
  • チェリー
  • Quả sơ ri

      33.
  • 無花果
  • 【いちじく】

    Quả sung


      34.
  • メロン
  • Dưa lưới

      35.
  • 【うめ】

    Quả mơ


      36.
  • ブルーベリー
  • Việt quất

      37.
  • ライチ
  • Quả vải

      38.
  • 石榴
  • 【ざくろ】

    Quả lựu

Đóng góp bởi Thủy Tiên vào 2020-04-19 12:30:53

      39.
  • 桜桃
  • 【さくらんぼ】

    Quả Anh Đào

Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-04-23 04:38:55


Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban