Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Đồ dùng trong nhà

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Đồ dùng trong nhà

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-27 03:05:52

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Do-dung-trong-nha

Đồ dùng trong gia đình tiếng Nhật là 家具.

Để có thể sinh hoạt hàng ngày thuận lợi hơn, hãy cùng Tokyodayroi! khám phá xem những đồ dùng trong nhà có tên gọi tiếng Nhật là gì nhé.

      1.
  • 家具
  • 【かぐ】

    Dụng cụ gia đình


      2.
  • ソファ
  • Ghế Salông

      3.
  • オットマン
  • Ghế đệm

      4.
  • 座椅子
  • 【ざいす】

    Ghế tựa bệt


      5.
  • 椅子
  • 【いす】

    Cái ghế


      6.
  • コーヒーテーブル
  • Bàn café

      7.
  • ちゃぶ台
  • 【ちゃぶだい】

    Bàn ăn thấp


      8.
  • ダイニングテーブル
  • Bàn ăn

      9.
  • 座布団
  • 【ざぶとん】

    Đệm ngồi


      10.
  • クッション
  • Gối tựa lưng

      11.
  • カーテン
  • Rèm vải

      12.
  • マット
  • Thảm

      13.
  • 本棚
  • 【ほんだな】

    Kệ sách


      14.
  • タンス
  • Tủ quần áo

      15.
  • 食器棚
  • 【しょっきだな】

    Tủ chén


      16.
  • テレビ台
  • 【テレビだい】

    Tủ tivi


      17.
  • 下駄箱
  • 【げたばこ】

    Tủ giày


      18.
  • 収納家具
  • 【しゅうのうかぐ】

    Tủ ngăn kéo đựng đồ


      19.
  • ベッド
  • Giường ngủ

      20.
  • 折りたたみベッド
  • 【おりたたみベッド】

    Giường xếp


      21.
  • スタンドミラー
  • Gương đứng

      22.
  • 壁掛けミラー
  • 【かべかけミラー】

    Gương treo tường


      23.
  • 卓上ミラー
  • 【たくじょうミラー】

    Gương để bàn


      24.
  • 【かがみ】

    Gương


      25.
  • フォトフレーム
  • Khung ảnh

      26.
  • テーブルクロス
  • Khăn trải bàn

      27.
  • ゴミ箱
  • 【ゴミばこ】

    Thùng rác


      28.
  • ペンダントライト
  • Đèn chùm

      29.
  • テーブルランプ
  • Đèn bàn

      30.
  • スリッパ
  • Dép đi trong nhà

      31.
  • 掛け時計
  • 【かけどけい】

    Đồng hồ treo tường


      32.
  • 目覚まし時計
  • 【めざましどけい】

    Đồng hồ báo thức


      33.
  • 置き時計
  • 【おきどけい】

    Đồng hồ để bàn


      34.
  • 卓上カレンダー
  • 【たくじょうカレンダー】

    Lịch để bàn


      35.
  • 絵画
  • 【かいが】

    Bức tranh


      36.
  • 風鈴
  • 【ふうりん】

    Chuông gió


      37.
  • キャンドル
  • Nến

      38.
  • アロマオイル
  • Dầu thơm

      39.
  • 花瓶
  • 【かびん】

    Bình hoa


      40.
  • 【はち】

    Chậu trồng hoa


      41.
  • 扇風機
  • 【せんぷうき】

    Quạt máy


      42.
  • シーリングファン
  • Quạt trần

      43.
  • シーリングライト
  • Đèn trần

      44.
  • テーブルランプ
  • Đèn bàn

      45.
  • ティーポット
  • Ấm trà

      46.
  • 灰皿
  • 【はいざら】

    Gạt tàn


      47.
  • 暖炉
  • 【だんろ】

    Lò sưởi


      48.
  • エアコン
  • Máy điều hòa

      49.
  • テレビ
  • Ti vi

      50.
  • 電話機
  • 【でんわき】

    Điện thoại


      51.
  • 化粧台
  • 【けしょうだい】

    Bàn trang điểm


      52.
  • 【まくら】

    Cái gối


      53.
  • 布団
  • 【ふとん】

    Nệm


      54.
  • 毛布
  • 【もうふ】

    Chăn


      55.
  • 歯間ブラシ
  • 【しかんブラシ】

    Bàn chải đánh răng


      56.
  • ヘアブラシ
  • Lược chải tóc

      57.
  • 【ほうき】

    Cái chổi


      58.
  • 洗濯機
  • 【せんたくき】

    Máy giặt


      59.
  • ランドリーラック
  • Giá phơi đồ

      60.
  • ハンガー
  • Móc quần áo

      61.
  • 脚立
  • 【きゃたつ】

    Thang gấp


      62.
  • バスケット
  • Rổ, giỏ

      63.
  • 【かさ】

    Cái ô


      64.
  • 傘立て
  • 【かさたて】

    Giá để ô


      65.
  • 【くつ】

    Giày


      66.
  • ティッシュ
  • Giấy ăn

      67.
  • 茶器
  • 【ちゃき】

    Bộ đồ uống trà


      68.
  • お箸
  • 【おはし】

    Đũa


      69.
  • 箸置き
  • 【はしおき】

    Gác đũa


      70.
  • 【さら】

    Dĩa


      71.
  • グラス
  • Cốc thuỷ tinh

      72.
  • 包丁
  • 【ほうちょう】

    Con dao


      73.
  • まな板
  • 【まないた】

    Cái thớt


      74.
  • 【なべ】

    Nồi


      75.
  • フライパン
  • Chảo

      76.
  • 薬缶
  • 【やかん】

    Ấm đun nước


      77.
  • 弁当箱
  • 【べんとうばこ】

    Đồ đựng cơm


      78.
  • 水筒
  • 【すいとう】

    Bình đựng nước


      79.
  • お盆
  • 【おぼん】

    Mâm, khay


      80.
  • 冷蔵庫
  • 【れいぞうこ】

    Tủ lạnh


      81.
  • レンジ
  • Lò vi sóng

      82.
  • クッカー
  • Nồi cơm điện

      83.
  • ガスレンジ
  • Bếp ga

      84.
  • 皿洗い機
  • 【さらあらいき】

    Máy rửa bát đĩa


      85.
  • お玉
  • 【おたま】

    Vá múc canh


      86.
  • 掃除機
  • 【そうじき】

    Máy hút bụi


      87.
  • ヘアドライヤー
  • Máy sấy tóc

      88.
  • 体重計
  • 【たいじゅうけい】

    Cái cân


      89.
  • トイレットペーパー
  • Giấy vệ sinh

      90.
  • タオル
  • Khăn

      91.
  • 香水
  • 【こうすい】

    Nước hoa


      92.
  • 歯磨き粉
  • 【はみがきこ】

    Kem đánh răng


      93.
  • 蛇口
  • 【じゃぐち】

    Vòi nước


      94.
  • シンク
  • Bồn rửa

      95.
  • お風呂
  • 【おふろ】

    Bồn tắm



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban