Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Khách sạn

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Khách sạn

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-27 01:05:23

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Khach-san

Khách sạn trong tiếng Nhật là ホテル.

Cùng Tokyodayroi! khám phá những từ vựng về Khách sạn để có được những chuyến du lịch tuyệt vời hơn nhé.

 

      1.
  • ホテル
  • Khách sạn

      2.
  • 宿泊
  • 【しゅくはく】

    Sự ngủ trọ


      3.
  • 旅館
  • 【りょかん】

    Nhà trọ kiểu Nhật


      4.
  • 洋朝食
  • 【ようちょうしょく】

    Bữa sáng kiểu tây


      5.
  • 朝食付き
  • 【ちょうしょくづき】

    Bao gồm ăn sáng


      6.
  • 食堂
  • 【しょくどう】

    Phòng ăn


      7.
  • 無料
  • 【むりょう】

    Miễn phí


      8.
  • キャンセル料
  • 【キャンセルりょう】

    Phí hủy


      9.
  • 冷房
  • 【れいぼう】

    Điều hòa


      10.
  • ヘアドライヤー
  • Máy sấy tóc

      11.
  • 薄型テレビ
  • 【うすがたテレビ】

    TV màn hình phẳng


      12.
  • デスク
  • Bàn

      13.
  • スリッパ
  • Dép đi trong phòng

      14.
  • セルフサービス
  • Dịch vụ tự phục vụ

      15.
  • サウナ
  • Nhà tắm hơi

      16.
  • フロントデスク
  • Quầy lễ tân

      17.
  • 受付
  • 【うけつけ】

    Quầy lễ tân


      18.
  • ランドリー設備
  • 【ランドリーせつび】

    Dịch vụ giặt ủi


      19.
  • レストラン
  • Nhà hàng

      20.
  • 屋内プール
  • 【おくないプール】

    Hồ bơi trong nhà


      21.
  • フィットネスセンター
  • Trung tâm thể dục, tập gym

      22.
  • テラス
  • Sân hiên, ban công

      23.
  • ハウスキーピング
  • Dịch vụ dọn phòng

      24.
  • 庭園
  • 【ていえん】

    Sân vườn


      25.
  • 電子レンジ
  • 【でんしレンジ】

    Lò vi sóng


      26.
  • コンロ
  • Bếp gas

      27.
  • 簡易キッチン
  • 【かんいキッチン】

    Bếp đơn giản


      28.
  • 浴槽
  • 【よくそう】

    Bồn tắm


      29.
  • バスローブ
  • Áo choàng tắm

      30.
  • シャワー
  • Vòi hoa sen

      31.
  • セーフティボックス
  • Két an toàn

      32.
  • アイロン
  • Bàn ủi

      33.
  • 電話
  • 【でんわ】

    Điện thoại


      34.
  • 予約
  • 【よやく】

    Sự đặt trước


      35.
  • 返金
  • 【へんきん】

    Hoàn lại tiền


      36.
  • 有料
  • 【ゆうりょう】

    Có thu phí


      37.
  • ビュッフェ
  • Tiệc đứng

      38.
  • スパサービス
  • Dịch vụ spa

      39.
  • 空港シャトルサービス
  • Dịch vụ đưa đón sân bay

      40.
  • 託児サービス
  • 【たくじサービス】

    Dịch vụ giữ trẻ


      41.
  • ロビー
  • Đại sảnh

      42.
  • 新聞
  • 【しんぶん】

    Báo


      43.
  • 荷物
  • 【にもつ】

    Hành lý


      44.
  • お荷物保管サービス
  • Dịch vụ lưu trữ hành lý

      45.
  • 部屋
  • 【へや】

    Phòng


      46.
  • 満室
  • 【まんしつ】

    Hết phòng


      47.
  • 忘れ物
  • 【わすれもの】

    Đồ bỏ quên


      48.
  • ご注文
  • 【ごちゅうもん】

    Gọi món


      49.
  • 割引
  • 【わりびき】

    Sự giảm giá


      50.
  • 支払い
  • 【しはらい】

    Sự thanh toán


      51.
  • 両替
  • 【りょうがえ】

    Đổi tiền


      52.
  • チェックアウト
  • Trả phòng

      53.
  • チェックイン
  • Nhận phòng

      54.
  • 禁煙
  • 【きんえん】

    Cấm hút thuốc


      55.
  • クレジットカード
  • Thẻ tín dụng

      56.
  • 遮光カーテン
  • 【しゃこうカーテン】

    Rèm chắn ánh sáng



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban