Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề chứng khoán

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề chứng khoán

  • by Admin cập nhật lúc 2020-05-27 12:05:46

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-chung-khoan

Chứng khoán tiếng Nhật là  証券

Bài viết này mình xin giới thiệu một số từ vựng liên quan đến chứng khoán. Hy vọng sẽ giúp các bạn đã và đang đầu tư chứng khoán ở Nhật được phần nào.

      1.
  • 株式市場
  • 【かぶしきしじょう】

    Thị trường chứng khoán


      2.
  • 掲示板
  • 【けいじばん】

    Bảng niêm yết giá


      3.
  • 始値
  • 【はじね】

    Giá khởi điểm


      4.
  • 終値
  • 【おわりね】

    Giá đóng cửa


      5.
  • 高値
  • 【たかね】

    Giá cao nhất


      6.
  • 安値
  • 【やすね】

    Giá thấp nhất


      7.
  • 配当
  • 【はいとう】

    Cổ tức


      8.
  • 証券口座
  • 【しょうけんこうざ】

    Tài khoản chứng khoán


      9.
  • 持ち株
  • 【もちかぶ】

    Cổ phiếu đang sở hữu


      10.
  • 優先株
  • 【ゆうせんかぶ】

    Cổ phiếu ưu đãi


      11.
  • 資産合計
  • 【しさんごうけい】

    Tổng tài sản


      12.
  • 平均価額
  • 【へいきんかがく】

    Giá trung bình


      13.
  • 損益
  • 【そんえき】

    Lời lãi


      14.
  • 取引値
  • 【とりひきね】

    Giá giao dịch


      15.
  • 手数料
  • 【てすうりょう】

    Phí giao dịch


      16.
  • 割引料
  • 【わりびきりょう】

    Chiết khấu


      17.
  • 残高
  • 【ざんだか】

    Số dư tài khoản


      18.
  • 投信
  • 【とうしん】

    Ủy thác đầu tư


      19.
  • 決算月
  • 【けっさんき】

    Kỳ quyết toán


      20.
  • 信用残
  • 【しんようざん】

    Số dư tín dụng


      21.
  • 会社法
  • 【かいしゃほう】

    Luật công ty


      22.
  • 為替
  • 【かわせ】

    Ngân phiếu


      23.
  • 合併
  • 【がっぺい】

    Sáp nhập


      24.
  • 金利
  • 【きんり】

    Lãi suất


      25.
  • 決済
  • 【けっさい】

    Quyết toán


      26.
  • 限月
  • 【げんげつ】

    Kỳ hạn giao hàng


      27.
  • 上値
  • 【うわね】

    Sự tăng giá


      28.
  • 下値
  • 【したね】

    Sự giảm giá


      29.
  • 思惑買い
  • 【おもわくかい】

    Suy đoán mua


      30.
  • 担保
  • 【たんぽ】

    Khoản thế chấp



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban