Sự nghiệp trong tiếng Nhật là キャリア.
Cùng Tokyodayroi! tìm hiểu những từ ngữ về nghề nghiệp để có thể hiểu rõ hơn và xây dựng sự nghiệp của mình nhé.
Sự nghiệp
【しょくぎょう】
Nghề nghiệp
【いしゃ】
Bác sĩ
【かんごし】
Y tá
【かいごし】
Điều dưỡng viên
【じょさんし】
Nữ hộ sinh
【はいしゃ】
Nha sĩ
【じゅういし】
Bác sĩ thú y
【びようし】
Thợ uốn tóc
Makeup artist
Nhà tạo mẫu thời trang
Buyer thu mua
Merchandiser
Cố vấn thời trang
Fashion designer
【ショップてんいん】
Nhân viên cửa hàng
Tiếp viên hàng không
Nhân viên khách sạn
Wedding planner
Hướng dẫn viên du lịch
【えいようし】
Chuyên gia dinh dưỡng
Đầu bếp bánh ngọt
【いたまえ】
Đầu bếp Nhật
Đầu bếp
【すししょくにん】
Thợ làm Sushi
【わがししょくにん】
Thợ làm Wagashi Nhật
【パンしょくにん】
Thợ làm bánh
Nhân viên pha chế
Thợ pha cà phê
Nhân viên phục vụ
Nhà điều hành điện thoại
【ほいくし】
Giáo viên mẫu giáo
Người trông trẻ
【きょうし】
Giáo viên
Giáo viên trường khuyết tật
Dog trainer
Người trông thú cưng
【にわし】
Thợ làm vườn
Nhà thiết kế sân vườn
Bác sĩ cây
【ぜんほごかん】
Nhân viên bảo tồn thiên nhiên
【きしょうよほうし】
Nhà khí tượng học
【のうか】
Nông dân
【りょうし】
Ngư dân
【へんしゅうしゃ】
Biên tập viên
Biên tập thiết kế
【しゅっぱんしゃ】
Nhà xuất bản
【しんぶんきしゃ】
Nhà báo
Nhà báo
Thợ chụp ảnh, quay phim
【てれびきょくしゃいん】
Nhân viên đài truyền hình
【えいぞうさっか】
Nhà làm phim
【かしゅ】
Ca sĩ
Nhạc sĩ
Nhà sản xuất âm nhạc
【さっきょくか】
Nhà soạn nhạc
Chỉ đạo sân khấu
Nghệ sĩ dương cầm
【しきしゃ】
Nhạc trưởng
【げいのうじん】
Nghệ sĩ
【おわらいげいにん】
Diễn viên hài
Thần tượng
【せいゆう】
Diễn viên lồng tiếng
【じょゆう】
Nữ diễn viên
【だんゆう】
Nam diễn viên
YouTuber
Phát thanh viên
Phóng viên
Người mẫu model
【かぶきやくしゃ】
Diễn viên Kabuki
Huấn luyện viên thể thao
Huấn luyện viên cá nhân
【サッカーせんしゅ】
Tuyển thủ bóng đá
Dancer
Võ sĩ đấm bốc
Animator
Game thủ
Graphic designer
【こうこくせんでん】
Tuyên truyền, quảng bá
【がか】
Họa sĩ
Lập trình viên
Kỹ sư công nghệ thông tin
CAD operator
Nhà thiết kế web
Sales engineer
【べんごし】
Luật sư
【さいばんかん】
Thẩm phán
【ふどうさんぎょう】
Kinh doanh bất động sản
【せいじか】
Chính trị gia
【こうにんかいけいし】
Kế toán
【ぜいりし】
Cố vấn về thuế
【ぎんこういん】
Nhân viên ngân hàng
Tư vấn Nhân sự
【ほんやくか】
Biên dịch
【つうやくしゃ】
Thông dịch
【けんちくし】
Kiến trúc sư
【だいく】
Thợ xây
【えいぎょう】
Kinh doanh
【そうむ】
Tổng vụ
【ひんしつかんり】
Quản lý chất lượng
【うんてんしゅ】
Tài xế
【けいさつかん】
Cảnh sát
【しょうぼうし】
Lính cứu hỏa
【かがくしゃ】
Nhà khoa học
【ひしょ】
Thư ký
Nhân viên văn phòng
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
170.23
前日比: 1JPY =163.12 VND
7.11 (4.36%)
Cập nhật: 2023-07-19 04:50:23 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank