Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Nghề nghiệp

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-28 01:05:46

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Nghe-nghiep

Sự nghiệp trong tiếng Nhật là キャリア.

Cùng Tokyodayroi! tìm hiểu những từ ngữ về nghề nghiệp để có thể hiểu rõ hơn và xây dựng sự nghiệp của mình nhé. 

      1.
  • キャリア
  • Sự nghiệp

      2.
  • 職業
  • 【しょくぎょう】

    Nghề nghiệp


      3.
  • 医者
  • 【いしゃ】

    Bác sĩ


      4.
  • 看護師
  • 【かんごし】

    Y tá


      5.
  • 介護士
  • 【かいごし】

    Điều dưỡng viên


      6.
  • 助産師
  • 【じょさんし】

    Nữ hộ sinh


      7.
  • 歯医者
  • 【はいしゃ】

    Nha sĩ


      8.
  • 獣医師
  • 【じゅういし】

    Bác sĩ thú y


      9.
  • 美容師
  • 【びようし】

    Thợ uốn tóc


      10.
  • メイクアップアーティスト
  • Makeup artist

      11.
  • スタイリスト
  • Nhà tạo mẫu thời trang

      12.
  • バイヤー
  • Buyer thu mua

      13.
  • マーチャンダイザー
  • Merchandiser

      14.
  • ファッションアドバイザー
  • Cố vấn thời trang

      15.
  • ファッションデザイナー
  • Fashion designer

      16.
  • ショップ店員
  • 【ショップてんいん】

    Nhân viên cửa hàng


      17.
  • キャビンアテンダント
  • Tiếp viên hàng không

      18.
  • ホテルスタッフ
  • Nhân viên khách sạn

      19.
  • ウエディングプランナー
  • Wedding planner

      20.
  • ツアーコンダクター
  • Hướng dẫn viên du lịch

      21.
  • 栄養士
  • 【えいようし】

    Chuyên gia dinh dưỡng


      22.
  • パティシエ
  • Đầu bếp bánh ngọt

      23.
  • 板前
  • 【いたまえ】

    Đầu bếp Nhật


      24.
  • シェフ
  • Đầu bếp

      25.
  • 寿司職人
  • 【すししょくにん】

    Thợ làm Sushi


      26.
  • 和菓子職人
  • 【わがししょくにん】

    Thợ làm Wagashi Nhật


      27.
  • パン職人
  • 【パンしょくにん】

    Thợ làm bánh


      28.
  • バーテンダー
  • Nhân viên pha chế

      29.
  • バリスタ
  • Thợ pha cà phê

      30.
  • ホールスタッフ
  • Nhân viên phục vụ

      31.
  • テレフォンオペレーター
  • Nhà điều hành điện thoại

      32.
  • 保育士
  • 【ほいくし】

    Giáo viên mẫu giáo


      33.
  • ベビーシッター
  • Người trông trẻ

      34.
  • 教師
  • 【きょうし】

    Giáo viên


      35.
  • 特別支援学校教諭
  • Giáo viên trường khuyết tật

      36.
  • ドッグトレーナー
  • Dog trainer

      37.
  • ペットシッター
  • Người trông thú cưng

      38.
  • 庭師
  • 【にわし】

    Thợ làm vườn


      39.
  • ガーデンデザイナー
  • Nhà thiết kế sân vườn

      40.
  • 樹木医
  • Bác sĩ cây

      41.
  • 自然保護官
  • 【ぜんほごかん】

    Nhân viên bảo tồn thiên nhiên


      42.
  • 気象予報士
  • 【きしょうよほうし】

    Nhà khí tượng học


      43.
  • 農家
  • 【のうか】

    Nông dân


      44.
  • 漁師
  • 【りょうし】

    Ngư dân


      45.
  • 編集者
  • 【へんしゅうしゃ】

    Biên tập viên


      46.
  • エディトリアルデザイナー
  • Biên tập thiết kế

      47.
  • 出版社
  • 【しゅっぱんしゃ】

    Nhà xuất bản


      48.
  • 新聞記者
  • 【しんぶんきしゃ】

    Nhà báo


      49.
  • ジャーナリスト
  • Nhà báo

      50.
  • カメラマン
  • Thợ chụp ảnh, quay phim

      51.
  • テレビ局社員
  • 【てれびきょくしゃいん】

    Nhân viên đài truyền hình


      52.
  • 映像作家
  • 【えいぞうさっか】

    Nhà làm phim


      53.
  • 歌手
  • 【かしゅ】

    Ca sĩ


      54.
  • ミュージシャン
  • Nhạc sĩ

      55.
  • 音楽プロデューサー
  • Nhà sản xuất âm nhạc

      56.
  • 作曲家
  • 【さっきょくか】

    Nhà soạn nhạc


      57.
  • 舞台機構調整技能士
  • Chỉ đạo sân khấu

      58.
  • ピアニスト
  • Nghệ sĩ dương cầm

      59.
  • 指揮者
  • 【しきしゃ】

    Nhạc trưởng


      60.
  • 芸能人
  • 【げいのうじん】

    Nghệ sĩ


      61.
  • お笑い芸人
  • 【おわらいげいにん】

    Diễn viên hài


      62.
  • アイドル
  • Thần tượng

      63.
  • 声優
  • 【せいゆう】

    Diễn viên lồng tiếng


      64.
  • 女優
  • 【じょゆう】

    Nữ diễn viên


      65.
  • 男優
  • 【だんゆう】

    Nam diễn viên


      66.
  • ユーチューバー
  • YouTuber

      67.
  • アナウンサー
  • Phát thanh viên

      68.
  • リポーター
  • Phóng viên

      69.
  • モデル
  • Người mẫu model

      70.
  • 歌舞伎役者
  • 【かぶきやくしゃ】

    Diễn viên Kabuki


      71.
  • スポーツトレーナー
  • Huấn luyện viên thể thao

      72.
  • パーソナルトレーナー
  • Huấn luyện viên cá nhân

      73.
  • サッカー選手
  • 【サッカーせんしゅ】

    Tuyển thủ bóng đá


      74.
  • ダンサー
  • Dancer

      75.
  • キックボクサー
  • Võ sĩ đấm bốc

      76.
  • アニメーター
  • Animator

      77.
  • プロゲーマー
  • Game thủ

      78.
  • グラフィックデザイナー
  • Graphic designer

      79.
  • 広告宣伝
  • 【こうこくせんでん】

    Tuyên truyền, quảng bá


      80.
  • 画家
  • 【がか】

    Họa sĩ


      81.
  • プログラマー
  • Lập trình viên

      82.
  • ITエンジニア
  • Kỹ sư công nghệ thông tin

      83.
  • CADオペレーター
  • CAD operator

      84.
  • Webデザイナー
  • Nhà thiết kế web

      85.
  • セールスエンジニア
  • Sales engineer

      86.
  • 弁護士
  • 【べんごし】

    Luật sư


      87.
  • 裁判官
  • 【さいばんかん】

    Thẩm phán


      88.
  • 不動産業
  • 【ふどうさんぎょう】

    Kinh doanh bất động sản


      89.
  • 政治家
  • 【せいじか】

    Chính trị gia


      90.
  • 公認会計士
  • 【こうにんかいけいし】

    Kế toán


      91.
  • 税理士
  • 【ぜいりし】

    Cố vấn về thuế


      92.
  • 銀行員
  • 【ぎんこういん】

    Nhân viên ngân hàng


      93.
  • 人事コンサルタント
  • Tư vấn Nhân sự

      94.
  • 翻訳家
  • 【ほんやくか】

    Biên dịch


      95.
  • 通訳者
  • 【つうやくしゃ】

    Thông dịch


      96.
  • 建築士
  • 【けんちくし】

    Kiến trúc sư


      97.
  • 大工
  • 【だいく】

    Thợ xây


      98.
  • 営業
  • 【えいぎょう】

    Kinh doanh


      99.
  • 総務
  • 【そうむ】

    Tổng vụ


      100.
  • 品質管理
  • 【ひんしつかんり】

    Quản lý chất lượng


      101.
  • 運転手
  • 【うんてんしゅ】

    Tài xế


      102.
  • 警察官
  • 【けいさつかん】

    Cảnh sát


      103.
  • 消防士
  • 【しょうぼうし】

    Lính cứu hỏa


      104.
  • 科学者
  • 【かがくしゃ】

    Nhà khoa học


      105.
  • 秘書
  • 【ひしょ】

    Thư ký


      106.
  • サラリーマン
  • Nhân viên văn phòng


Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban