Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Nấu ăn - Nhà bếp

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Nấu ăn - Nhà bếp

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-31 04:05:09

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Nau-an--Nha-bep

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Nấu ăn - Nhà bếp nhé.

      1.
  • 調味料
  • 【ちょうみりょう】

    Gia vị


      2.
  • さしすせそ
  • 5 loại gia vị cơ bản của Nhật

      3.
  • 砂糖「さ」
  • 【さとう】

    Đường


      4.
  • 塩「し」
  • 【しお】

    Muối


      5.
  • 酢「す」
  • 【す】

    Giấm


      6.
  • 醤油「せ」
  • 【せうゆ】

    Xì dầu


      7.
  • 味噌「そ」
  • 【みそ】

    Tương đậu


      8.
  • 料理酒
  • 【りょうりしゅ】

    Rượu nấu ăn


      9.
  • 味醂
  • 【みりん】

    Rượu gạo


      10.
  • 胡椒
  • 【こしょう】

    Tiêu


      11.
  • 出汁
  • 【だし】

    Nước dùng


      12.
  • ケチャップ
  • Xốt cà chua

      13.
  • マヨネーズ
  • Xốt mayone

      14.
  • オイスターソース
  • Dầu hào

      15.
  • 生姜
  • 【しょうが】

    Gừng


      16.
  • わさび
  • Mù tạt

      17.
  • 乾燥バジル
  • 【かんそうバジル】

    Húng quế khô


      18.
  • ナツメグ
  • Nhục đậu khấu

      19.
  • 山椒
  • 【さんしょう】

    Tiêu Nhật


      20.
  • 甘味
  • 【あまみ】

    Vị ngọt


      21.
  • 苦味
  • 【にがみ】

    Vị đắng


      22.
  • 酸味
  • 【さんみ】

    Vị chua


      23.
  • 塩味
  • 【しおみ】

    Vị mặn


      24.
  • 辛味
  • 【からみ】

    Vị cay


      25.
  • 渋味
  • 【しぶみ】

    Vị chát


      26.
  • 穀物酢
  • 【こくもつす】

    Giấm ngũ cốc


      27.
  • 薬味
  • 【やくみ】

    Phụ gia


      28.
  • 【ねぎ】

    Hành


      29.
  • 大根おろし
  • 【だいこんおろし】

    Củ cải xay nhuyễn


      30.
  • 大葉
  • 【おおば】

    Lá tía tô


      31.
  • 唐辛子
  • 【とうがらし】

    Ớt


      32.
  • 白ごま
  • 【しろごま】

    Mè trắng


      33.
  • 海苔
  • 【のり】

    Rong biển


      34.
  • 柚子
  • 【ゆず】

    Chanh vàng


      35.
  • すだち
  • Quả chanh

      36.
  • にんにく
  • Tỏi

      37.
  • 焼く
  • 【やく】

    Nướng


      38.
  • 焼き網
  • 【やきあみ】

    Vỉ nướng


      39.
  • フライパン
  • Cái chảo

      40.
  • オーブン
  • Lò nướng

      41.
  • 茹でる
  • 【ゆでる】

    Luộc


      42.
  • 炒める
  • 【いためる】

    Xào


      43.
  • 揚げる
  • 【あげる】

    Rán


      44.
  • 煮る
  • 【にる】

    Nấu, ninh


      45.
  • 和える
  • 【あえる】

    Trộn đồ ăn


      46.
  • 蒸す
  • 【むす】

    Hấp


      47.
  • 解凍
  • 【かいとう】

    Sự rã đông


      48.
  • 味付け
  • 【あじつけ】

    Nêm gia vị


      49.
  • 温める
  • 【あたためる】

    Làm nóng


      50.
  • 切る
  • 【きる】

    Cắt


      51.
  • 小口切り
  • 【こぐちきり】

    Băm nhỏ


      52.
  • 巻く
  • 【まく】

    Cuốn


      53.
  • 戸棚
  • 【とだな】

    Tủ bếp


      54.
  • 調理スペース
  • 【ちょうりスペース】

    Không gian nấu ăn


      55.
  • シンク
  • Bồn rửa

      56.
  • 加熱器
  • 【かねつき】

    Bếp lò


      57.
  • ガスコンロ
  • Bếp ga

      58.
  • 蛇口
  • 【じゃぐち】

    Vòi nước


      59.
  • 冷蔵庫
  • 【れいぞうこ】

    Tủ lạnh


      60.
  • 電子レンジ
  • 【でんしレンジ】

    Lò vi sóng


      61.
  • 炊飯器
  • 【すいはんき】

    Nồi cơm điện


      62.
  • 菜箸
  • 【さいばし】

    Đũa dùng nấu ăn


      63.
  • 缶切り
  • 【かんきり】

    Cái mở đồ hộp


      64.
  • 栓抜き
  • 【せんぬき】

    Đồ khui nắp chai


      65.
  • 計量カップ
  • 【けいりょうカップ】

    Ly đo lường


      66.
  • はかり
  • Cân

      67.
  • ピーラー
  • Cái nạo vỏ

      68.
  • 泡立て器
  • 【あわだてき】

    Máy đánh trứng


      69.
  • しゃもじ
  • Cái muôi

      70.
  • フライ返し
  • 【フライがえし】

    Đồ lật khi chiên xào


      71.
  • やかん
  • Ấm đun nước

      72.
  • フライパン
  • Cái chảo

      73.
  • 【なべ】

    Nồi


      74.
  • 両手鍋
  • 【りょうてなべ】

    Nồi 2 tay cầm


      75.
  • ザル
  • Rá luộc mì

      76.
  • まな板
  • 【まないた】

    Cái thớt


      77.
  • 包丁
  • 【ほうちょう】

    Con dao


      78.
  • 食洗機
  • 【しょくせんき】

    Máy rửa chén


      79.
  • ボウル
  • Cái bát

      80.
  • アルミホイル
  • Giấy bạc gói thức ăn

      81.
  • 【はし】

    Đũa


      82.
  • 【さら】

    Đĩa



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban