Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài động vật

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài động vật

  • by Admin cập nhật lúc 2020-04-27 05:04:58

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-cac-loai-dong-vat

Động vật tiếng Nhật là 動物 ( どうぶつ )

Hãy cùng tìm hiểu tên của các loài động vật trong tiếng Nhật là gì nào. Nếu thấy còn thiếu loài nào hãy bổ sung cho chúng mình được biết nhé.

      1.
  • 【ねこ】

    Con mèo


      2.
  • 【いぬ】

    Con chó


      3.
  • 【にわとり】

    Con gà


      4.
  • 【とり】

    Con chim


      5.
  • 【すずめ】

    Chim sẻ


      6.
  • 【はと】

    Chim bồ câu


      7.
  • 【ふくろう】

    Chim cú


      8.
  • 【からす】

    Con quạ


      9.
  • 家鴨
  • 【あひる】

    Con vịt


      10.
  • 白鳥
  • 【はくちょう】

    Thiên nga


      11.
  • 毛虫
  • 【けむし】

    Con bướm


      12.
  • 【はち】

    Con ong


      13.
  • 蜻蛉
  • 【とんぼ】

    Chuồn chuồn


      14.
  • 【せみ】

    Con ve sầu


      15.
  • 【ほたる】

    Con đom đóm


      16.
  • 【か】

    Con muỗi


      17.
  • 蜘蛛
  • 【くも】

    Con nhện


      18.
  • 【あり】

    Con kiến


      19.
  • 【むし】

    Con trùng


      20.
  • 蝸牛
  • 【かぎゅう】

    Con ốc sên


      21.
  • 百足
  • 【むかで】

    Con rết


      22.
  • 蚯蚓
  • 【みみず】

    Giun đất


      23.
  • 川獺
  • 【かわうそ】

    Rái cá


      24.
  • 蜥蜴
  • 【とかげ】

    Con thằn lằn


      25.
  • 守宮
  • 【やもり】

    Con tắc kè


      26.
  • 【うし】

    Con bò


      27.
  • 【うま】

    Con ngựa


      28.
  • 【ひつじ】

    Con cừu


      29.
  • 水牛
  • 【すいぎゅう】

    Con trâu


      30.
  • 山羊
  • 【やぎ】

    Con dê


      31.
  • 【ぶた】

    Con lợn


      32.
  • 鹿
  • 【しか】

    Con nai


      33.
  • 駱駝
  • 【らくだ】

    Con lạc đà


      34.
  • 栗鼠
  • 【りす】

    Con sóc


      35.
  • 【うさぎ】

    Con thỏ


      36.
  • 【とら】

    Con hổ


      37.
  • 【きつね】

    Con cáo


      38.
  • 【おおかみ】

    Chó sói


      39.
  • 【くま】

    Con gấu


      40.
  • 【ぞう】

    Con voi


      41.
  • 【かめ】

    Con rùa


      42.
  • 【さる】

    Con khỉ


      43.
  • 【わに】

    Cá sấu


      44.
  • 【かえる】

    Con ếch


      45.
  • 【へび】

    Con rắn


      46.
  • 【さい】

    Con tê giác


      47.
  • 【ねずみ】

    Con chuột


      48.
  • パンダ
  • Gấu trúc

      49.
  • ライオン
  • Sư tử

      50.
  • カンガルー
  • Con kangaroo

      51.
  • ペンギン
  • Chim cánh cụt

      52.
  • ゴキブリ
  • Con gián

      53.
  • 【わし】

    Đại bàng

Đóng góp bởi Hoàng Tiến vào 2020-04-27 05:33:08


Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban