Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Corona Virus

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Corona Virus

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-03 03:05:24

Tu-vung-tieng-Nhat-chu-de-Corona-Virus

Corona-virus có tiếng Nhật là 新型コロナウイルス.

Năm 2020, cả thế giới đang đối mặt với dịch bệnh viêm phổi Corona.

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ vựng liên quan đến dịch bệnh này cũng như cách phòng tránh, để có thể bàn luận, quan tâm tới đối tác, bạn bè, ... ở đất nước Nhật Bản nhé. 

      1.
  • 新型
  • 【しんがた】

    Kiểu mới, mẫu mới, ...


      2.
  • ウイルス
  • Virus

      3.
  • 感染症
  • 【かんせんしょう】

    Bệnh lây nhiễm


      4.
  • 症状
  • 【しょうじょう】

    Triệu chứng


      5.
  • 感染者
  • 【かんせんしゃ】

    Người nhiễm bệnh


      6.
  • 持病
  • 【じびょう】

    Bệnh mãn tính


      7.
  • 肺炎
  • 【はいえん】

    Viêm phổi


      8.
  • 人工呼吸
  • 【じんこうこきゅう】

    Sự hô hấp nhân tạo


      9.
  • 起源
  • 【きげん】

    Nguồn gốc


      10.
  • 拡大
  • 【かくだい】

    Sự mở rộng, sự lan rộng


      11.
  • 死者
  • 【ししゃ】

    Người chết


      12.
  • 由来
  • 【ゆらい】

    Bắt nguồn từ


      13.
  • 対策
  • 【たいさく】

    Biện pháp


      14.
  • ステイホーム
  • Stay home, Ở nhà

      15.
  • 社会距離
  • 【しゃかいきょり】

    Giãn cách xã hội


      16.
  • 不要不急
  • 【ふようふきゅう】

    Không cần thiết, không gấp rút


      17.
  • 隔離
  • 【かくり】

    Cách ly


      18.
  • 発熱
  • 【はつねつ】

    Sốt, phát nhiệt, ...


      19.
  • 【せき】

    Ho


      20.
  • 風邪
  • 【かぜ】

    Cảm


      21.
  • 無症状
  • 【むしょうじょう】

    Không có triệu chứng


      22.
  • 手洗い
  • 【てあらい】

    Sự rửa tay


      23.
  • マスク
  • Mask, khẩu trang

      24.
  • 治療法
  • 【ちりょうほう】

    Phương pháp trị liệu


      25.
  • ワクチン
  • Vaccine, vắc-xin

      26.
  • テレワーク
  • Telework, làm việc từ xa

      27.
  • 在宅勤務
  • 【ざいたくきんむ】

    Làm việc tại nhà


      28.
  • 支援策
  • 【しえんさく】

    Biện pháp hỗ trợ


      29.
  • 予防
  • 【よぼう】

    Phòng tránh, phòng ngừa


      30.
  • 消毒液
  • 【しょうどくえき】

    Dung dịch sát khuẩn



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban