Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Dụng cụ âm nhạc

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Dụng cụ âm nhạc

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-04 05:05:01

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Nhac-cu-am-nhac

Hãy cùng Tokyodayroi tìm hiểu từ vựng liên quan đến dụng cụ âm nhạc bằng tiếng Nhật nhé.

      1.
  • 楽器
  • 【がっき】

    Nhạc cụ


      2.
  • 音楽
  • 【おんがく】

    Âm nhạc


      3.
  • 民族楽器
  • 【みんぞくがっき】

    Nhạc cụ dân tộc


      4.
  • 和楽器
  • 【わがっき】

    Nhạc cụ truyền thống Nhật Bản


      5.
  • 電子楽器
  • 【でんしがっき】

    Nhạc cụ điện tử


      6.
  • 【おと】

    Âm thanh


      7.
  • ダン・バウ
  • Đàn bầu

      8.
  • トゥルン
  • Đàn T'rung

      9.
  • チョンコム
  • Trống cơm

      10.
  • 三味線
  • 【しゃみせん】

    Đàn Shamisen Nhật


      11.
  • 【こと】

    Đàn Koto Nhật


      12.
  • 琵琶
  • 【びわ】

    Đàn tỳ bà Nhật


      13.
  • 篠笛
  • 【しのぶえ】

    Sáo trúc ngang Nhật


      14.
  • 太鼓
  • 【たいこ】

    Trống Nhật


      15.
  • ピアノ
  • Piano, đàn dương cầm

      16.
  • ギター
  • Đàn ghita

      17.
  • ウクレレ
  • Đàn ukulele

      18.
  • ハーモニカ
  • Kèn harmonica

      19.
  • ヴィオロン
  • Violon, đàn vĩ cầm

      20.
  • ドラム
  • Trống

      21.
  • アコーディオン
  • Accordion, đàn phong cầm

      22.
  • ハープ
  • Harp, đàn hạc

      23.
  • 木琴
  • 【もっきん】

    Xylophone, mộc cầm


      24.
  • 歌詞
  • 【かし】

    Lời bài hát


      25.
  • マイク
  • Micrô

      26.
  • 舞台
  • 【ぶたい】

    Sân khấu


      27.
  • 録音スタジオ
  • 【ろくおんスタジオ】

    Studio thu âm


      28.
  • スピーカー
  • Speaker, loa

      29.
  • プレーヤー
  • Máy nghe nhạc

      30.
  • ヘッドホン
  • Tai nghe

      31.
  • ソロ
  • Solo, đơn ca

      32.
  • 音楽本
  • 【おんがくほん】

    Sách nhạc


      33.
  • ギターピック
  • Miếng gảy đàn

      34.
  • ギターストラップ
  • Dây đeo đàn guitar

      35.
  • コンサート
  • Buổi hòa nhạc


Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban