Thể thao tiếng Nhật là スポーツ.
Mọi người hãy cùng Tokyodayroi! khám phá xem thử ở Nhật có môn thể thao vua nào nhé ;)
Sport, thể thao
【うんどう】
Vận động
【けんどう】
Kiếm đạo
【じゅうどう】
Võ Judo, nhu đạo
【すいえい】
Bơi lội
【すもう】
Vật sumo
【やきゅう】
Bóng chày
【たっきゅう】
Bóng bàn
Bóng đá
Bóng rổ
【きょうそう】
Chạy đua
【たんきょりそう】
Chạy đua cự li ngắn
【ちょうきょりそう】
Chạy đua cự li dài
【リレーそう】
Chạy tiếp sức
Marathon
【しゃげき】
Bắn súng
【たいそうきょうぎ】
Thể dục dụng cụ
【しんたいそう】
Thể dục nhịp điệu
【ばじゅつ】
Đua ngựa
【からて】
Võ karate, võ tay không
Boxing, quyền anh
Boat, đua thuyền
Taekwondo
Skateboard
Surfing, lướt sóng
Môn golf
Dance, nhảy
Ballet, múa ba-lê
Yoga
Chạy bộ
Trượt băng nghệ thuật
Trượt tuyết
Môn khúc côn cầu
Hiking
【じてんしゃきょうぎ】
Cuộc đua xe đạp
Bowling
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
170.23
前日比: 1JPY =163.12 VND
7.11 (4.36%)
Cập nhật: 2023-07-19 04:50:23 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank