Bột giặt và nước xả vải trong tiếng nhật là gì ?

avatar-Nanh Chanh
Nanh Chanh
Thành viên mới 2021-03-30 10:47:27

Từ vựng về các loại bột giặt và nước rửa vệ sinh bằng tiếng Nhật:

1. 洗剤 (せんざい): Bột giặt

2. 洗濯用洗剤(せんたくようせんざい): Bột giặt quần áo.

3. 柔軟剤(じゅうなんざい): Nước xả (làm mềm vải).

4. 食器用洗剤(しょきようせんざい): Nước rửa chén, bát.

5. お風呂用洗剤(おふろようせんざい): Nước cọ bồn tắm.

6. 浴室用洗剤(よくしつようせんざい): Nước cọ nhà tắm.

7. トイレ用洗剤(トイレようせんざい): Nước cọ toilet.


0 comment
22,050 views
2

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban

DANH SÁCH BÌNH LUẬN

Chưa có bình luận nào cả. Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này !



Ý KIẾN CỦA BẠN


Bài viết ngẫu nhiên khác

Bài viết mới nhất


Bài viết xem nhiều


Thành viên tích cực

tags

おすすめ

Nếu có thắc mắc gì, đừng ngần ngại đặt câu hỏi bạn nhé.