Từ vựng về các loại bột giặt và nước rửa vệ sinh bằng tiếng Nhật:
1. 洗剤 (せんざい): Bột giặt
2. 洗濯用洗剤(せんたくようせんざい): Bột giặt quần áo.
3. 柔軟剤(じゅうなんざい): Nước xả (làm mềm vải).
4. 食器用洗剤(しょきようせんざい): Nước rửa chén, bát.
5. お風呂用洗剤(おふろようせんざい): Nước cọ bồn tắm.
6. 浴室用洗剤(よくしつようせんざい): Nước cọ nhà tắm.
7. トイレ用洗剤(トイレようせんざい): Nước cọ toilet.
Chưa có bình luận nào cả. Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này !
Đăng nhập tài khoản tại đây
HOẶC