Mẫu câu 〜にもかかわらず: Mặc cho ~

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N2 ↞↞

Mẫu câu 〜にもかかわらず: Mặc cho ~

〜にもかかわらず:-Mac-cho-~

〜にもかかわらず: Mặc cho ~

❖ Cách dùng

N・Thể thông thường (Na・N +である) + にもかかわらず

Toàn thể câu thể hiện cảm giác bất ngờ đối với việc hành động này không bị ảnh hưởng bởi tác động đằng trước. Vế phía sau không dùng động từ thể hiện ý hướng của tác giả.

❖ Ý nghĩa 

Thực hiện một hành động mà không bị ảnh hưởng bởi tác động khác

例文:

1. A先生はお忙しいにもかかわらず、快く僕のレポートをチェックしてくださった。

→ Thầy A mặc cho bận rộn, nhưng thầy vẫn sẵn lòng kiểm tra báo cáo của tôi

2. 足を痛めたにもかかわらず、A選手はマラソンコースを最後まで走った

→ Mặc cho đau chân, tuyển thủ A vẫn chạy tới cuối cùng trong cuộc đua maraton

3. 大学生にもかかわらず、基本的な漢字が書けない者もいる。

→ Cho dù là sinh viên đại học nhưng cũng có những người không viết được kanji cơ bản.


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban