~ なくてもいいです
V + なくてもいいです
❖ Ý nghĩa:
Không cần làm V cũng được
❖ Cách dùng
Dùng để nói không cần làm một việc gì đó cũng được.
例文:
1. もう遅い ( おそい ) から、朝 ( あさ ) ごはんを食べ ( たべ ) なくてもいいです
⇒ Đã muộn rồi, không cần ăn sáng cũng được
2. 今日 ( きょう ) は宿題 ( しゅくだい ) をしなくてもいいです
⇒ Hôm nay không cần làm bài về nhà cũng được
3. 雨 ( あめ ) がふっているので、外 ( そと ) へ出なくてもいいです
⇒ Trời đang mưa nên không ra ngoài cũng được
4. 日曜日 ( にちようび ) なので、学校 ( がっこう ) へ行かなくてもいいです
⇒ Chủ nhật nên không cần tới trường
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫