~ て いただけませんか
1. Động từ thể て + いただけませんか
❖ Ý nghĩa:
Có thể làm cho tôi việc gì đó được không?
❖ Cách dùng:
Dùng khi muốn nhờ ai đó làm giúp mình việc gì đó. Nói trang trọng, lịch sự hơn V て ください. Dùng với cấp trên, người lớn tuổi, trong các mối quan hệ không thân thiết lắm.
❖ Mở rộng:
~ て いただけないでしょうか
Đây là cách nói trang trọng hơn.
例文:
1. 先生、学校への行き方を教えていただけませんか
⇒ Thầy chỉ cho em cách đi đến trường có được không ạ.
2. 東京へ行きたいんですが、チケットを買っていただけませんか
⇒ Tôi muốn đi Tokyo, anh làm ơn mua vé giúp tôi được không
3. 少々お待ちしていただけないでしょうか
Xin chờ một chút có được không ạ
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫