〜あまり・〜あまりの〜に: Quá đến mức~
❖ Cách dùng
Nの・Thể thông thường (Naだ -な)+ あまり
あまりの + N + に
Vế sau là kết quả không thường thấy (phần lớn là kết quả xấu) Không thể hiện mong muốn, ý hướng của người nói.
❖ Ý nghĩa
Vì quá mức điều gì đó mà tạo ra một kết quả
例文:
1. 10年ぶり兄に合った。兄のあまりの変化に言葉が出なかった
→ Tôi gặp lại anh trai sau 10 năm. Anh ấy thay đổi nhiều đến mức tôi không nói nên lời
2. 当然勝つと思っていた試合で最後に逆転負けし、悔しさのあまりぼろぼろ泣いた
→ Trận đấu nghĩ là đương nhiên thắng rồi, đến cuối cùng lại bị đảo ngược thành thua, tôi không cam lòng đến phát khóc
3. スピーチコンテストでは、緊張のあまり、話す内容をかなり忘れてしまった。
→ Tại cuộc thi diễn thuyết, vì quá hồi hộp nên tôi đã quên mất cả nội dung cần nói.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫