〜 のを忘れました
V nguyên dạng + のを忘れました
❖ Ý nghĩa:
Đã quên mất không làm việc V
❖ Cách dùng:
Dùng để diễn tả khi quên một việc gì đó cần làm. Động từ được danh từ hoá bằng cách thêm の vào đằng sau
例文:
1. 宿題をやるのを忘れました
⇒ Đã quên mất không làm bài về nhà
2. 雨だけど、傘を持っていくのを忘れた
⇒ Trời mưa mà lại quên mất không cầm ô theo rồi
3. 急いで、朝ご飯を食べるのを忘れました
⇒ Vội đi nên đã quên mất không ăn bữa sáng
4. 昨日ドアを閉めるのを忘れた
⇒ Hôm qua quên mất không khoá cửa
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫