❖ Cách dùng
Nの・Thể thông thường(Naだ -な/- である)+ わりに(は)
Thường đi kèm với những từ có tính chất mức độ cao-thấp (tuổi tác, giá cả, lo lắng, trẻ tuổi…) Vế sau là câu đưa ra đánh giá không phù hợp với mức độ được dự đoán ở trước.
❖ Ý nghĩa
Thường đi kèm với những từ có tính chất mức độ cao-thấp (tuổi tác, giá cả, lo lắng, trẻ tuổi…) Vế sau là câu đưa ra đánh giá không phù hợp với mức độ được dự đoán ở trước.
1. このお菓子は値段のわりには量が少ない
→ Bánh kẹo này, so với giá mua thì lượng ít quá
2. この料理は安い材料で簡単にできるわりに豪華に見える
→ Món ăn này, so với việc có thể làm từ những nguyên liệu rẻ, thì trông cũng sang trọng
3. 子どものわりにはたくさん知っているね。
→ Tuy là trẻ con mà nó biết nhiều nhỉ.
212.39
前日比: 1JPY = 212.78 VND
-0.39 (-0.18%)
Cập nhật: 2021-02-27 12:16:45 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Đang xử lý.
Vui lòng chờ trong giây lát !
Chưa có bình luận nào cả. Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này !
Đăng nhập tài khoản tại đây
HOẶC