❖ Cách dùng
Nの・Thể thông thường(Naだ -な/- である)+ わりに(は)
Thường đi kèm với những từ có tính chất mức độ cao-thấp (tuổi tác, giá cả, lo lắng, trẻ tuổi…) Vế sau là câu đưa ra đánh giá không phù hợp với mức độ được dự đoán ở trước.
❖ Ý nghĩa
Thường đi kèm với những từ có tính chất mức độ cao-thấp (tuổi tác, giá cả, lo lắng, trẻ tuổi…) Vế sau là câu đưa ra đánh giá không phù hợp với mức độ được dự đoán ở trước.
例文:
1. このお菓子は値段のわりには量が少ない
→ Bánh kẹo này, so với giá mua thì lượng ít quá
2. この料理は安い材料で簡単にできるわりに豪華に見える
→ Món ăn này, so với việc có thể làm từ những nguyên liệu rẻ, thì trông cũng sang trọng
3. 子どものわりにはたくさん知っているね。
→ Tuy là trẻ con mà nó biết nhiều nhỉ.