〜あげく: Sau một hồi ~
❖ Cách dùng
Nの・Vた + あげく
Đi với câu mang ý nghĩa một trạng thái không ổn kéo dài. Vế sau không đưa ra được kết quả tốt
❖ Ý nghĩa
Sau một khoảng thời gian dài, sau nhiều chuyện, rốt cuộc kết quả không tốt
例文:
1. 5時間に及ぶ議論のあげく、結局、結論が出なかった。
→ Sau cuộc thảo luận kéo dài tới 5 tiếng, rốt cục vẫn không đưa ra được kết luận
2. さんざん悩んだあげく、国へ帰ることにした。
→ Sau một hồi phiền não, tôi chọn quay về nước.
3. いろいろ悩んだあげく、大学院に進むことにしました。
→ Sau thời gian dài băn khoăn thì tôi đã quyết định học cao học.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫