❖ Cách dùng
Vます + つつ
Đi với những động từ chỉ hành động kéo dài trong thời gian ngắt quãng. Phía trước
và phía sau つつ phải cùng chủ ngữ.
❖ Ý nghĩa
Vừa thực hiện hành động này, vừa thực hiện hành động kia. Mẫu này có ý nghĩa
giống với ながら nhưng là cách nói cứng hơn.
例文:
1. あの空き地をどうするかについては、住民と話し合いつつ、計画を立てていきたい
Về việc sẽ sử dụng khu đất trống đó như thế nào, tôi muốn vừa thảo luận với người dân, vừa lên kế hoạch.
2. ボートをこぎつつ、いろいろなことを思い出した
Vừa chèo tuyền, tôi vừa nhớ ra thật nhiều điều.
3. 喜ぶ母の顔を思いつつ、手紙を書いています。
Vừa nghĩ đến khuôn mặt hạnh phúc của mẹ, vừa viết thư.
O あるきながらたばこを吸わないでよ。
X あるきつつたばこを吸わないでよ。
Vì hành động đi và hút thuốc chỉ diễn ra trong thời gian ngắn, không kéo dài, nên ở câu này chỉ đơn giản dùng ながら chứ không dùng つつ